
Dưới đây là giải thích chi tiết ý nghĩa của từng khoản mục trong bảng kết quả đấu giá trái phiếu chính phủ Anh (Đấu giá Gilt), do UK Debt Management Office công bố. Phân tích này tương đương với phần chú giải trong một bản pitch trái phiếu nội bộ của các tổ chức quản lý tài sản (AM) hoặc desk phân tích của ngân hàng đầu tư:
Xem thêm: Những điều bạn cần nên biết về T-bills
📖 Ý NGHĨA CỦA TỪNG KHOẢN MỤC TRONG PHIÊN ĐẤU GIÁ GILT

🗓 Auction Date – Ngày đấu giá
Ngày chính phủ Anh tổ chức phiên bán trái phiếu. Dữ liệu thị trường tại thời điểm đó (lạm phát, BoE rate, swap rate…) là cơ sở để đánh giá yield hợp lý.
📜 Gilt Name – Tên trái phiếu được đấu giá
Tên Gilt thường theo cấu trúc:
[Coupon] [Loại Gilt] [Năm đáo hạn]
Ví dụ: “0 7/8% Green Gilt 2033” tức là:
- Coupon = 0.875%/năm (đọc là “zero seven eighths”)
- Maturity = năm 2033
- Là một trái phiếu “green” (trái phiếu phát hành cho mục tiêu môi trường)
Dưới đây là các trường hợp phổ biến và đặc biệt trong cách đặt tên trái phiếu Gilt, kèm cách giải mã từng phần để hiểu rõ thông tin embedded bên trong:
📘 CÁCH ĐỌC TÊN TRÁI PHIẾU GILT – TỔNG HỢP CÁC TRƯỜNG HỢP THƯỜNG GẶP
✅ 1. CƠ BẢN – Trái phiếu mệnh giá chuẩn, cố định
Ví dụ:1¼% Treasury Gilt 2031
Giải nghĩa:
- Coupon: 1.25%/năm (1¼% = 1.25%)
- Loại: “Treasury Gilt” = Gilt tiêu chuẩn
- Đáo hạn: năm 2031
- Không phải Green, không Index-linked
🧾 Đây là loại Gilt cơ bản nhất – trả coupon cố định 2 lần/năm, mệnh giá £100, không điều chỉnh gì thêm.
✅ 2. GREEN GILT – Trái phiếu tài trợ bền vững
Ví dụ:0 7/8% Green Gilt 2033
Giải nghĩa:
- Coupon: 0.875%/năm
- “Green” = nguồn tiền từ trái phiếu này được dành riêng cho các dự án môi trường (năng lượng sạch, giao thông xanh…)
- Có thể đi kèm báo cáo “Impact Allocation Report” từ UK DMO
🌱 Green Gilts là công cụ tài chính ESG. Về cấu trúc giống Gilts thường, nhưng dùng cho mục tiêu bền vững.
✅ 3. INDEX-LINKED GILT – Trái phiếu bảo vệ khỏi lạm phát
Ví dụ:0⅛% Index-linked Treasury Gilt 2037
Giải nghĩa:
- Coupon = 0.125%
- “Index-linked” = giá trị gốc và coupon được điều chỉnh theo CPI (hoặc RPI)
- Gilt này bảo vệ sức mua trong môi trường lạm phát
💡 Rất phổ biến với quỹ hưu trí, bảo hiểm – dùng để hedge lạm phát.
Ví dụ: “0⅛% Index-linked Gilt 2036”
- Coupon cố định: 0.125%/năm
- Lãi và gốc được điều chỉnh theo chỉ số lạm phát (CPIH)
→ Giúp bảo vệ người mua khỏi lạm phát
→ Được các quỹ hưu trí ưa chuộng
📌 Cảnh báo khi đọc: coupon rất thấp (thường <1%) vì được cộng thêm lạm phát → yield thực đôi khi âm nhưng yield danh nghĩa cao
✅ 4. ODD COUPON GILT – Các trường hợp lẻ (lịch sử)
Ví dụ:3¾% Treasury Gilt 2052
2½% Consolidated Gilt
Giải nghĩa:
- Các trái phiếu có coupon lịch sử từ lâu (3¾% = 3.75%)
- “Consolidated Gilt” = Gilt không có ngày đáo hạn (perpetual), rất hiếm và không còn phát hành mới
🧭 Loại này còn tồn tại do các đợt phát hành cũ, nhưng thanh khoản và trading không cao.
✅ 5. NON-STD GILT (Dual Coupon / Tapered)
Ví dụ giả định:0½% to 1½% Gilt 2035
(hiếm, nhưng có thể xảy ra khi gilt có coupon thay đổi theo thời gian – đặc biệt trong thị trường bảo hiểm hưu trí hoặc phát hành cho structured demand)
📌 Không phổ biến – nhưng đôi khi sẽ được thiết kế cho các mục tiêu nhất định như đấu thầu cạnh tranh cho project finance, tương tự “step-up bond” ở Mỹ.
✅ 6. MINI-TENDER hoặc TAP ISSUANCE
Không phản ánh trong tên trái phiếu, nhưng cách phát hành có thể khác nhau:
- Mini-Tender: Phát hành nhỏ hơn bình thường, thường <£1B
- TAP: Phát hành bổ sung một trái phiếu đã lưu hành (không phát hành mới)
✅ 7. Dual-dated Gilt
Ví dụ: “3½% Treasury Gilt 2025–2028”
- Trái phiếu có hai ngày đáo hạn tiềm năng
- Kho bạc có quyền chọn đáo hạn sớm hoặc muộn hơn
→ Dùng để quản lý ngân sách linh hoạt trong môi trường lãi suất biến động
✅ 8. Undated Gilt (hiếm, cũ)
Ví dụ: “2½% Consolidated Loan”
- Không có ngày đáo hạn – perpetual bond
- Chỉ trả lãi vô thời hạn, không bao giờ hoàn lại gốc
→ Không còn phát hành mới, chỉ tồn tại trong lịch sử
🧠 KẾT LUẬN:
Loại Gilt | Từ khóa nhận biết | Tính năng chính |
---|---|---|
Standard Gilt | “Treasury Gilt” | Coupon cố định, trả đều, không linked |
Green Gilt | “Green Gilt” | Cấu trúc như standard nhưng tiền dùng cho ESG |
Index-linked Gilt | “Index-linked” | Được điều chỉnh theo CPI hoặc RPI |
Consolidated Gilt | “Consolidated” | Không có đáo hạn – perpetual |
Step-up or Dual Gilt | “x% to y% Gilt” (hiếm) | Coupon thay đổi theo thời gian (ít phổ biến) |
💷 Nominal Amount Issued via Auction (£ million)
Tổng giá trị mệnh giá trái phiếu được bán trong phiên chính thức. Đây là cung sơ cấp chính.
→ Giúp đánh giá khối lượng Chính phủ cần huy động.
💼 Nominal Amount Issued via PAOF (£ million)
PAOF = Post Auction Option Facility
→ Cho phép các nhà tạo lập thị trường (GEMMs) mua thêm trái phiếu sau đấu giá, tối đa 10% lượng phát hành chính.
Nếu PAOF = 0 → chính phủ không cần phát hành thêm → cung được kiểm soát tốt.
📊 Total Nominal Amount Issued (£ million)
Tổng mệnh giá phát hành = Auction + PAOF
→ Nếu PAOF = 0 thì bằng với Auction Nominal
💰 Total Cash Raised (£ million)
Số tiền thật chính phủ thu được. Do trái phiếu thường bán chiết khấu so với mệnh giá, nên cash thu về < nominal issued.
→ Thể hiện giá thực tế thị trường đang trả cho khoản nợ chính phủ.
📈 Bid to Cover Ratio (times)
= Tổng giá trị đặt mua ÷ Giá trị phát hành
→ Chỉ số đo sức mạnh cầu thị trường.
- BTC > 2.5 = cầu tốt
- BTC > 3.0 = thị trường rất sôi động
- BTC < 1.5 = đáng lo ngại (cầu yếu, chính phủ bị ép giá)
🧾 Average Accepted Price (AAP) (£)
Giá bình quân nhà đầu tư sẵn sàng trả trên mỗi £100 mệnh giá
→ AAP < 100: trái phiếu được bán chiết khấu, đồng nghĩa yield thực tăng
→ So sánh AAP với các kỳ trước giúp đo định vị thị trường
📉 Yield at AAP (%)
Lợi suất tương đương với AAP
→ Chính là yield thực tế của trái phiếu được bán, đã tính cả chiết khấu và coupon
→ Yield cao = nhà đầu tư yêu cầu premium lớn hơn, có thể vì:
- Rủi ro tài khóa tăng
- Lạm phát kỳ vọng tăng
- Thị trường tin BoE sẽ giữ lãi suất cao lâu hơn
🧮 Yield Tail at Auction (bp)
Chênh lệch giữa yield cao nhất trúng thầu và yield bình quân (AAP)
→ Tail lớn = thị trường có bất đồng → định giá không chắc chắn
→ Tail nhỏ (< 1 bps) = thị trường đồng thuận → đấu giá chất lượng cao
🧠 Ghi chú:
- Các tổ chức như BlackRock, PIMCO, hoặc desk của GS/Barclays… đều đánh giá phiên đấu giá dựa trên:
- BTC
- Tail
- AAP vs yield curve
- Cầu từ các GEMMs hoặc real money
✅ TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ MỘT PHIÊN ĐẤU GIÁ GILT
✅ Khi nào một phiên đấu giá Gilt được coi là THÀNH CÔNG?
Nhóm tiêu chí | Chỉ số | Thành công khi… |
---|---|---|
1. Cầu thị trường | Bid-to-Cover Ratio (BTC) | BTC ≥ 2.5 hoặc cao hơn trung bình 12 tháng |
Tổng competitive bid | Vượt xa khối lượng chào bán | |
2. Giá và Yield | Yield < Coupon hoặc sát | Thể hiện nhà đầu tư không đòi thêm premium |
Yield tail < 1 bp | Thị trường đồng thuận định giá, không có giật giá | |
AAP gần 100 hoặc vượt 100 | Nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao hơn mệnh giá (kỳ vọng giảm lãi) | |
3. Cấu trúc phát hành | Không cần PAOF hoặc rất ít | Nghĩa là lượng đấu giá chính đã đủ nhu cầu thị trường |
Allotment at high yield < 30% | Chính phủ không bị ép phải chấp nhận giá tệ | |
4. So sánh kỳ trước | BTC tăng, yield giảm | Cầu mạnh lên, chi phí vay giảm |
5. Phản ứng thị trường | Gilt future không sụp sau đấu giá | Nhà đầu tư không bán tháo ngay sau phiên |
Một phiên đấu giá được xem là thành công khi cầu từ thị trường mạnh và ổn định, thể hiện qua tỷ lệ Bid-to-Cover (BTC) đạt từ 2.5 lần trở lên, hoặc cao hơn mức trung bình 12 tháng. Lượng đặt thầu (competitive bids) phải vượt đáng kể so với lượng trái phiếu được chào bán – điều đó chứng tỏ sự quan tâm thực chất của nhà đầu tư, chứ không chỉ là kỹ thuật.
Một phiên thành công cũng thường có giá trúng thầu bình quân (AAP) gần với mệnh giá – khoảng 99–100, phản ánh nhà đầu tư sẵn sàng trả giá cao cho trái phiếu, kỳ vọng lợi suất thấp hơn trong tương lai. Nếu yield trúng thầu chỉ bằng hoặc không vượt quá coupon danh nghĩa quá nhiều, đó là dấu hiệu tích cực: nhà đầu tư không yêu cầu risk premium quá lớn.
Bên cạnh đó, yield tail (chênh lệch giữa yield cao nhất trúng thầu và yield bình quân) cần nhỏ – lý tưởng dưới 1 basis point. Một tail hẹp cho thấy sự đồng thuận cao trong định giá, và rằng đấu giá không xảy ra hiện tượng giật giá hay thiếu thanh khoản vào phút cuối.
Nếu phiên không cần kích hoạt Post Auction Option Facility (PAOF), hoặc chỉ phát hành thêm rất ít sau phiên chính, điều đó chứng minh chính phủ đã hoàn thành nhiệm vụ huy động vốn ngay trong phiên chính thức, mà không cần dùng đến biện pháp phụ trợ.
Cuối cùng, phản ứng của thị trường sau phiên đấu giá cũng là thước đo không thể bỏ qua. Nếu hợp đồng Gilt futures (hoặc trái phiếu tương đương) không sụt giá mạnh sau phiên, chứng tỏ thị trường đã tiêu hóa tốt lượng cung và đồng thuận với mức định giá vừa diễn ra.
❌ Khi nào một phiên đấu giá bị coi là THẤT BẠI?
Nhóm tiêu chí | Chỉ số | Thất bại khi… |
---|---|---|
Cầu thị trường | BTC ≤ 1.5 | Thị trường không mặn mà, đấu giá hời hợt |
Tổng bid = hoặc < khối lượng chào bán | Phải “xả hết cho bằng được” | |
Giá và Yield | Yield tăng vọt > Coupon + 40bps | Nhà đầu tư đòi premium cao |
Tail > 5 bps | Thị trường không thống nhất, giật giá nhiều | |
Giá bình quân AAP < 97 | Trái phiếu bị bán sâu dưới mệnh giá | |
Cấu trúc phát hành | PAOF lớn > 10% hoặc bị kích hoạt | Chính phủ phải phát thêm vì không đủ cầu chính thức |
Allotment 100% tại giá tệ nhất | Nhà nước không có lựa chọn – bán bằng mọi giá | |
So với kỳ trước | BTC giảm mạnh, yield tăng | Tín hiệu thị trường mất niềm tin |
Thị trường phản ứng | Futures rơi mạnh, spread widen | Bond bị bán tháo ngay sau khi phát hành |
Ngược lại, một phiên đấu giá được đánh giá là thất bại khi tỷ lệ Bid-to-Cover tụt xuống dưới 1.5 lần, cho thấy thị trường không mặn mà với trái phiếu được chào bán. Nếu tổng lượng bid chỉ ngang bằng hoặc thấp hơn lượng phát hành, đó là dấu hiệu thị trường đang “lạnh”, buộc chính phủ phải bán trái phiếu bằng mọi giá.
Khi yield trúng thầu cao hơn nhiều so với coupon – ví dụ, vượt 40 điểm cơ bản, và giá bình quân bị chiết khấu sâu dưới mệnh giá (dưới 97), nhà đầu tư đang yêu cầu premium rủi ro rất lớn. Điều này có thể phản ánh lo ngại về tài khóa, lạm phát, hoặc kỳ vọng chính sách tiền tệ sẽ siết chặt hơn.
Một dấu hiệu khác của phiên thất bại là yield tail quá rộng, vượt 5 bps. Điều này hàm ý rằng thị trường không thống nhất về định giá, có thể do thiếu thanh khoản, tâm lý bất ổn, hoặc cấu trúc bid yếu – ví dụ, nhiều bid đặt thấp, ít cạnh tranh.
Nếu sau phiên đấu giá, chính phủ phải phát hành thêm đáng kể qua PAOF, điều đó chứng minh cầu trong phiên chính chưa đủ hấp thụ cung. Ngoài ra, nếu toàn bộ lượng trái phiếu được phân bổ ở mức yield cao nhất (allotment 100%), thì chính phủ thực tế đã bị ép bán trái phiếu ở giá tệ nhất – một tình huống hoàn toàn bất lợi.
Cuối cùng, nếu thị trường phản ứng tiêu cực ngay sau phiên, như giá hợp đồng futures sụt mạnh, spread giữa gilt và swap widening nhanh, hoặc đồng bảng suy yếu mạnh – thì đó là tín hiệu cho thấy nhà đầu tư đã không hài lòng với phiên đấu giá, và đang giảm vị thế.
🇬🇧 PHÂN TÍCH PHIÊN ĐẤU GIÁ GILT – 28/05/2025: GILT 2033 (GREEN)
Khi thị trường đòi hỏi yield 4.511%, nhưng vẫn gấp ba lần lượng mua – đó là câu chuyện của một chính phủ biết tôn trọng thị trường.
🧾 1. DỮ LIỆU CƠ BẢN
Khoản mục | Giá trị |
---|---|
Ngày đấu giá | 28/05/2025 |
Tên trái phiếu | 0 7/8% Green Gilt 2033 |
Mệnh giá phát hành qua đấu giá | £2,750.00 triệu |
Phát hành qua PAOF | £0 |
Tổng lượng phát hành | £2,750.00 triệu |
Tổng tiền thu về | £2,072.70 triệu |
Bid to Cover Ratio | 3.56 |
Giá trúng bình quân (AAP) | £75.371 |
Yield tại AAP | 4.511% |
Yield tail | 0.3 bp |
📊 2. PHÂN TÍCH CHI TIẾT TỪNG KHOẢN MỤC

✅ Bid-to-Cover Ratio = 3.56 – Rất cao
- Nghĩa là thị trường đặt mua gấp 3.56 lần lượng trái phiếu phát hành – mức độ cạnh tranh rất cao.
- Cho thấy: lực cầu trái phiếu chính phủ Anh vẫn mạnh, dù yield đã tăng.
🎯 Điểm cộng lớn về mặt “Demand strength”.
🟡 Giá trúng bình quân = £75.371 – Chiết khấu sâu
- Trái phiếu có mệnh giá £100, phát hành với giá ~£75.371 → mức chiết khấu gần 25%.
- Tương đương với việc chính phủ Anh phải trả yield thực 4.511%, cao hơn coupon danh nghĩa (0 7/8%).
⚠️ Tuy vẫn bán hết, nhưng đây là cái giá phải trả trong một giai đoạn nhà đầu tư yêu cầu risk premium rất rõ rệt.
🟢 Yield tại AAP = 4.511% – Phản ánh thực tế thị trường
- Mức này không phải bất thường với trái phiếu trung hạn trong bối cảnh lãi suất thực đang cao tại UK.
- Đây không phải tín hiệu xấu – mà là thị trường phản ánh chi phí vốn mới của nước Anh.
✅ Yield tail = 0.3 bps – Cực kỳ thấp
- Tail càng nhỏ → thị trường càng đồng thuận về giá trị của trái phiếu.
- Tail 0.3 bps là gần như không có tranh cãi trong mức định giá.
📌 Đây là tín hiệu đấu giá được kiểm soát tốt, không hỗn loạn, không giật giá.
❌ Không có PAOF – chính phủ không cần bơm thêm
- Không phát hành thêm qua PAOF nghĩa là khối lượng chính thức đã đủ mục tiêu ngân sách.
- Đây là hành vi chuyên nghiệp – chính phủ không tận dụng cơ hội để “ép thêm” thị trường.
🧠 3. PHIÊN NÀY THÀNH CÔNG HAY THẤT BẠI?
✅ Thành công rõ ràng, dù yield cao, vì:
Tiêu chí | Kết quả | Đánh giá |
---|---|---|
Bid-to-Cover > 2.5 | 3.56 | ✅ Rất tốt |
Yield tail < 1bp | 0.3 | ✅ Đồng thuận cao |
Giá không tụt sâu bất thường | ~£75 | ⚠️ Nhưng phản ánh thực tế |
Không cần PAOF | 0 | ✅ Cầu đủ, cung hợp lý |
Tỷ lệ chiết khấu không gây sốc | Không vỡ cấu trúc | ✅ Tín hiệu thị trường khỏe |
🎯 KẾT LUẬN – MỘT PHIÊN “GẬT ĐẦU VỚI YIELD”, NHƯNG KHÔNG BỊ ÉP GIÁ
Chính phủ Anh chấp nhận phát hành trái phiếu với yield cao hơn coupon, nhưng làm điều đó trong một phiên cực kỳ “gọn gàng” – cầu mạnh, định giá đồng thuận, không tail giật mạnh, không cần bơm thêm.
Đây không phải phiên thất bại vì yield cao – mà là một phiên “accept reality” rất bài bản.