Những điều bạn cần nên biết về T-bills

Xem thêm: 💴 Đấu Giá Trái Phiếu Nhật: Tín Hiệu Ngầm Về Chính Sách và Thanh Khoản
1. Issue Date(発行日)– Ngày phát hành
Đây là ngày chính phủ chính thức giao trái phiếu cho người mua, và cũng là thời điểm tiền được rút khỏi hệ thống tài chính.
Với T-Bills, đây cũng là ngày bắt đầu tính kỳ hạn.
Ý nghĩa: Chính phủ bắt đầu “mượn tiền” từ nhà đầu tư từ ngày này. Với nhà đầu tư, đây là ngày “tiền đi”.
2. Maturity Date(償還日)– Ngày đáo hạn
Là ngày chính phủ trả lại 100 yên cho nhà đầu tư.
Do T-Bills không có coupon, đây là lúc lợi nhuận được ghi nhận (qua phần hoàn vốn).
Ý nghĩa: Kết thúc khoản vay ngắn hạn của chính phủ. Định kỳ đáo hạn nhiều có thể làm “bốc hơi” thanh khoản đột ngột.
3. Competitive Bid Amount(入札額)– Số tiền đặt mua cạnh tranh
Là tổng giá trị mà các nhà đầu tư chủ động đặt thầu theo mức giá cụ thể.
Những lệnh này được xét từ cao xuống thấp theo mức giá nhà đầu tư sẵn sàng trả.
Ý nghĩa: Đại diện cho cầu thực sự từ thị trường, phản ánh tâm lý và thanh khoản. Dùng để tính Bid-to-Cover Ratio.
4. Accepted Amount(落札額)– Số tiền trúng thầu
Là số tiền mà chính phủ thực sự đồng ý bán ra trong phiên.
Có thể thấp hơn lượng đặt thầu → cho thấy chính phủ kiểm soát cung.
Ý nghĩa: Cho biết chính phủ có đang “xả hàng” không. Trúng thầu càng ít so với cầu → phiên càng ổn định.
5. Lowest Accepted Price(最低落札価格)– Giá trúng thấp nhất
Mức giá thấp nhất mà chính phủ vẫn chấp nhận bán trái phiếu.
Các lệnh thấp hơn bị loại.
Ý nghĩa: Mốc đáy của thị trường sơ cấp. Nếu giá này tụt sâu, phản ánh nhà đầu tư đòi hỏi chiết khấu lớn hơn, tức yield cao hơn.
6. Yield at Lowest Price(利回り)– Lợi suất tại giá trúng thấp nhất
Đây là yield thực tế mà nhà đầu tư nhận được nếu mua ở mức giá thấp nhất.
Ý nghĩa: Cực kỳ quan trọng. Nếu yield này tăng liên tiếp, tức thị trường đang yêu cầu phần bù rủi ro cao hơn, hoặc kỳ vọng lãi suất tăng.
7. Average Accepted Price(平均落札価格)– Giá trúng bình quân
Mức giá trung bình mà chính phủ bán ra, sau khi tổng hợp toàn bộ lệnh trúng thầu.
Ý nghĩa: Nếu giá bình quân gần mệnh giá → thị trường vẫn sẵn sàng “trả cao”. Nếu bắt đầu tụt → nhu cầu suy yếu.
8. Yield at Average Price(平均利回り)– Lợi suất bình quân
Đây là yield thực tế trung bình mà các nhà đầu tư sẽ nhận được trong phiên.
Ý nghĩa: Dùng để so sánh với kỳ trước. Yield tăng → kỳ vọng thắt chặt. Yield giảm → kỳ vọng nới lỏng.
9. Allotment Ratio at Lowest Price(最低価格配分比率)– Tỷ lệ phân bổ tại giá thấp nhất
Tỷ lệ số lượng trúng thầu tại mức giá thấp nhất so với tổng lượng yêu cầu tại mức giá đó.
Ý nghĩa:
Nếu tỷ lệ này cao (≥90%) → chính phủ đang cố gắng bán được càng nhiều càng tốt → có thể là “nhượng bộ giá”.
Nếu thấp (≤50%) → chính phủ giữ giá, có kiểm soát cung, không muốn “xả”.
10. Non-Competitive Auction I Amount(第1非価格競争入札額)– Khối lượng phát hành thêm qua kênh không cạnh tranh
Là lượng trái phiếu phát hành thêm ngoài phiên chính, theo mức giá bình quân, cho các tổ chức đặc biệt như ngân hàng, quỹ lương hưu.
Ý nghĩa:
Khi chính phủ kích hoạt Auction I lớn, đó là dấu hiệu hút tiền bổ sung khỏi hệ thống, đôi khi phản ánh áp lực tài khóa hoặc chủ đích siết cung nhẹ.
11. Bid-to-Cover Ratio – Tỷ lệ đặt thầu/trúng thầu
= Tổng giá trị đặt mua ÷ Tổng giá trị trúng thầu
Chỉ số đo lường sức hút của phiên đấu giá.
Ý nghĩa:
≥2.5 → mạnh.
<1.5 → yếu → có thể coi là thất bại.
Nếu cao mà yield vẫn tăng → có thể là chính phủ bị thị trường đẩy yield lên.
T-Bills là gì và tại sao giá luôn < 100?
T-Bills (trái phiếu chiết khấu ngắn hạn) không trả lãi (coupon).
Thay vào đó, nhà đầu tư mua dưới mệnh giá (chiết khấu) và nhận lại đủ 100 yên (mệnh giá) vào ngày đáo hạn.
Ví dụ:
Bạn mua 1 T-Bill giá 99.90 yên → 3 tháng sau nhận 100 yên → lãi của bạn là 0.10 yên, tương đương lợi suất khoảng 0.4%.
“Giá gần mệnh giá” nghĩa là gì?
Khi phiên đấu giá có giá trúng thầu bình quân là 99.90+, tức là nhà đầu tư chỉ yêu cầu một mức lợi suất thấp (~0.38%).
Điều này thể hiện:
Niềm tin cao vào rủi ro tín dụng của chính phủ (gần như bằng 0).
Thị trường chấp nhận giữ tiền trong ngắn hạn mà không yêu cầu mức sinh lời cao.
BoJ chưa thắt chặt mạnh, nên thị trường không đòi hỏi chiết khấu sâu hơn.
Coupon là gì?
Coupon là khoản lãi định kỳ mà người sở hữu trái phiếu được nhận từ tổ chức phát hành, thường là chính phủ hoặc doanh nghiệp.
Nó được tính dựa trên mệnh giá của trái phiếu, chứ không phải giá bạn mua.
Ví dụ: trái phiếu chính phủ có mệnh giá 100 yên, coupon 2%/năm → mỗi năm bạn nhận 2 yên, cho đến khi đáo hạn.
Cấu trúc cơ bản của một trái phiếu có coupon:
Mệnh giá (face value): 100 yên (số tiền bạn được hoàn lại khi đáo hạn).
Coupon: 2%/năm → bạn nhận 2 yên mỗi năm.
Kỳ hạn: 10 năm → bạn sẽ nhận tổng cộng 20 yên trong 10 năm.
Tại đáo hạn: bạn được trả lại toàn bộ 100 yên.
Tại sao gọi là “coupon”?
Từ “coupon” xuất phát từ thời xưa khi trái phiếu giấy có những phiếu nhỏ (coupons) cắt được ở dưới — mỗi phiếu tương ứng với một lần nhận lãi. Nhà đầu tư mang phiếu đó đến ngân hàng để “lãnh tiền lãi” định kỳ.