Trái phiếu và tiền tệ (Phần 2): Lợi suất trái phiếu (yield) là gì?

Lợi suất trái phiếu là gì
Lợi suất trái phiếu là gì
Lợi suất trái phiếu là gì
Lợi suất trái phiếu là gì

Phần 1, ta đã thấy tiền giấy vốn không tự sinh ra, mà bắt nguồn từ nợ công. Chính phủ vay bằng cách phát hành trái phiếu, rồi từ đó hình thành nên tiền pháp định.

Sang đến đây, câu hỏi đặt ra là: nếu trái phiếu là gốc của tiền, thì yếu tố nào trong trái phiếu quyết định sức mạnh của đồng tiền trên thị trường? Câu trả lời chính là lợi suất trái phiếu (yield).

Lợi suất trái phiếu chính là mức giá mà chính phủ phải trả để hút vốn. Khi lợi suất cao, nhà đầu tư khắp nơi muốn mua trái phiếu → dòng vốn đổ vào → cầu đối với đồng nội tệ tăng. Khi lợi suất thấp, vốn lại chảy ra ngoài để tìm nơi có mức sinh lời tốt hơn → cầu đồng nội tệ giảm.

Nói cách khác, yield chính là “van điều tiết” cung – cầu của đồng tiền. Mỗi biến động trong Forex đều phản ánh trước hết sự thay đổi trong dòng vốn chạy vào hay rút khỏi thị trường trái phiếu. Trước tiên chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các thành phần trong một tờ trái phiếu đã nhé!

1. Cấu thành của một tờ trái phiếu

các thành phần cơ bản của một tờ trái phiếu
Các thành phần cơ bản của một tờ trái phiếu

Một tờ trái phiếu (bond) thường có những thông tin chính:

Issuer (Tổ chức phát hành): Ai đi vay. Ví dụ: Chính phủ Mỹ, Bộ Tài chính Việt Nam, hay công ty Apple.

Face Value / Par Value (Mệnh giá): Giá gốc của trái phiếu. Thường là 100 USD hoặc 1 triệu VND… Đây là số tiền nhà phát hành cam kết trả lại khi đến ngày đáo hạn.

Coupon Rate (Lãi suất danh nghĩa): Phần trăm lãi suất hằng năm được in sẵn trên trái phiếu. Ví dụ 4%/năm.

Coupon Payment (Tiền lãi định kỳ): Số tiền lãi thực trả. Ví dụ: mệnh giá 100 USD, coupon 4% → mỗi năm trả 4 USD, có thể chia 2 lần (2 USD mỗi 6 tháng).

Maturity Date (Ngày đáo hạn): Thời điểm nhà phát hành phải trả lại toàn bộ mệnh giá. Ví dụ: Trái phiếu kỳ hạn 10 năm phát hành năm 2024 thì đáo hạn năm 2034.

Yield (Lợi suất): Tỷ lệ lợi tức thực tế mà nhà đầu tư nhận được dựa trên giá mua trên thị trường. Đây là con số thay đổi mỗi ngày.

Credit Rating (Xếp hạng tín nhiệm, nếu có): Do các hãng như Moody’s, S&P đánh giá. Xếp hạng càng cao → trái phiếu càng an toàn.

👉 Tóm gọn: Một tờ trái phiếu giống như “giấy hứa nợ”, ghi rõ ai vay, vay bao nhiêu, trả lãi thế nào và khi nào trả hết gốc.

2. Quy trình phát hành trái phiếu chính phủ (ví dụ Mỹ)

quy trinh phat hanh trai phieu

Xác định nhu cầu vay nợ: Bộ Tài chính Mỹ tính toán ngân sách cần bù đắp → quyết định khối lượng và kỳ hạn trái phiếu (3 tháng, 2 năm, 10 năm, 30 năm…).

Thông báo lịch đấu giá (Auction Announcement): Công bố trên website của Bộ Tài chính: số lượng, kỳ hạn, ngày phát hành, ngày đáo hạn.

Đấu giá trái phiếu (Auction):

Các ngân hàng, quỹ đầu tư, NHTW nước ngoài tham gia đấu giá.

Hai dạng lệnh:

Competitive bidding (Đấu giá cạnh tranh): Nhà đầu tư tự ghi yield muốn mua.

Non-competitive bidding (Đấu giá không cạnh tranh): Chấp nhận yield do thị trường quyết định.

Kết quả: xác định stop-out yield (lợi suất chốt cuối cùng) và giá bán.

Phân bổ trái phiếu: Nhà đầu tư trúng thầu nhận trái phiếu, trả tiền cho Bộ Tài chính.

Niêm yết & giao dịch thứ cấp: Sau đấu giá, trái phiếu được mua bán tự do trên thị trường. Giá thay đổi hàng ngày → yield thay đổi theo cung cầu.

👉 Ví dụ: Đấu giá 10Y UST (10 năm Mỹ): Bộ Tài chính cần 35 tỷ USD.

  • Nếu cầu mạnh → Bid-to-Cover (tổng cầu / khối lượng phát hành) cao, stop-out yield thấp hơn kỳ vọng. → Thị trường đọc là USD hấp dẫn → DXY mạnh.
  • Nếu cầu yếu → Bid-to-Cover thấp, stop-out yield cao hơn dự kiến → USD chịu áp lực giảm ngay sau phiên.

📊 Nơi xem dữ liệu đấu giá:

3. Lợi suất trái phiếu (yield) là gì?

yield = mức lợi tức/chi phí vốn mà thị trường áp cho chính phủ
Yield = mức lợi tức/chi phí vốn mà thị trường áp cho chính phủ

Lợi suất trái phiếu (bond yield) nghe thì học thuật, nhưng nó chỉ đơn giản là giá tiền mà chính phủ phải trả để vay mượn vốn từ thị trường.

– Khi một quốc gia phát hành trái phiếu, họ hứa hẹn trả một khoản lãi hàng năm cho người mua. Ví dụ: chính phủ phát hành trái phiếu mệnh giá 100 USD, cam kết trả 5 USD mỗi năm → lợi suất (yield) là 5%.

– Nếu sau đó giá trái phiếu trên thị trường giảm xuống còn 90 USD, nhưng khoản lãi vẫn giữ nguyên 5 USD, thì lợi suất thực tế nhảy lên hơn 5,5%. Ngược lại, khi giá trái phiếu tăng, lợi suất giảm.

Nói cách khác, yield = mức lợi tức/chi phí vốn mà thị trường áp cho chính phủ. Nó thay đổi hằng ngày, phản ánh niềm tin và kỳ vọng của giới đầu tư:

Yield cao → nghĩa là chính phủ phải trả nhiều lãi hơn để vay được tiền → dòng vốn quốc tế đổ vào mua trái phiếu, cầu nội tệ tăng → đồng tiền mạnh.

Yield thấp → chính phủ vay rẻ, nhưng lại khiến vốn ngoại rút đi tìm nơi sinh lời tốt hơn → cầu nội tệ giảm → đồng tiền yếu.

Vì vậy, yield không chỉ là con số trong báo cáo tài chính, mà chính là “van cung – cầu” của đồng tiền. Còn bây giờ hãy đến với ví dụ về một phiên đấu giá trái phiếu để xem có các yếu tố nào bên trong. Lưu ý: đối với các loại trái phiếu khác nhau sẽ có thành phần khác nhau trong một phiên, phần dưới đây chỉ là ví dụ minh họa

Ví dụ: Một phiên đấu giá trái phiếu chính phủ

(Chúng ta sẽ phân tích kết quả thực tế của một phiên ở những phần tiếp theo còn đây chỉ là phần giả định)

Giả sử Bộ Tài chính Mỹ phát hành 1 tỷ USD trái phiếu kỳ hạn 10 năm để vay tiền.

  • Mệnh giá (Face Value): Mỗi trái phiếu 100 USD.
  • Coupon (Lãi suất danh nghĩa): 4%/năm → tức là mỗi năm người nắm giữ nhận 4 USD cho mỗi 100 USD.

Phiên đấu giá diễn ra:

·        Nhà đầu tư A hứng thú, sẵn sàng trả 103 USD → yield thực tế ~3,88%.

·        Nhà đầu tư B mua đúng 100 USD → yield = 4%.

·        Nhà đầu tư C dè dặt, chỉ trả 98 USD → yield ~4,08%.

👉 Chính ở đây, yield xuất hiện: nó chính là cái giá vốn mà chính phủ phải trả để vay tiền từ thị trường.

Kết quả:

  • Nếu cầu mua cao → giá trái phiếu vượt trên 100 USD (ví dụ 103 USD). Lúc này yield thực tế = 4 USD/103 ≈ 3,88% → lợi suất giảm.
  • Nếu ít người mua → giá tụt xuống 98 USD. Yield thực tế = 4 USD/98 ≈ 4,08% → lợi suất tăng.

Ý nghĩa:

  • Khi cầu trái phiếu mạnh → giá tăng → yield giảm → vốn ngoại đổ vào → đồng USD mạnh.
  • Khi cầu trái phiếu yếu → giá giảm→ yield tăng → Mỹ phải trả lãi cao hơn để vay được → đồng USD cũng thường tăng vì lợi suất hấp dẫn.

👉 Qua phiên đấu giá mô phỏng này, ta thấy rõ: lợi suất không phải con số cố định mà là kết quả của cung – cầu trái phiếu trên thị trường. Nó chính là thước đo niềm tin vào một quốc gia, và cũng là “van” điều tiết dòng vốn quyết định sức mạnh đồng tiền.

Quy luật cung – cầu trái phiếu cơ bản

Hãy coi trái phiếu chính phủ là một món hàng. Giá của “món hàng vốn” này chính là yield – mức lãi mà chính phủ chấp nhận trả để mời gọi người ta mang tiền tới cho mình vay.

1. Khi yield cao (trả lãi cao)

Nhà đầu tư so sánh lợi tức

Ở nước A: trái phiếu trả 6%/năm

Ở nước B: trái phiếu trả 2%/năm
→ Tiền thông minh sẽ ưu tiên nước A vì lãi cao hơn.

Muốn mua trái phiếu A, phải đổi sang tiền A

Quỹ ở châu Âu/Châu Á bán EUR/JPY… mua tiền A để vào đấu giá/mua trên thị trường thứ cấp.

Cầu nội tệ tăng → đồng tiền A mạnh lên

Nhu cầu mua tiền A tăng ngay trên thị trường FX, đẩy tỷ giá của A lên giá.

Dòng vốn mới tiếp tục kéo yield về thế cân bằng

Khi nhiều tiền đổ vào, giá trái phiếu nhích lên, yield dần hạ xuống (vì lãi cố định chia cho giá cao hơn).

Hệ thống tự cân bằng quanh mức yield “hấp dẫn vừa đủ”.

2. Khi yield thấp (trả lãi thấp)

So sánh lợi tức bất lợi

Trái phiếu chỉ trả 1–2%/năm, trong khi nơi khác 4–6%.

Vốn rời đi

Nhà đầu tư bán trái phiếu, đổi nội tệ sang ngoại tệ để mang tiền đi nơi khác.

Cầu nội tệ giảm → đồng tiền yếu đi

Hai lưu ý cần nhớ

Yield tăng vì… rủi ro

Nếu thị trường sợ vỡ nợ/lạm phát: họ bán trái phiếu → giá giảm, yield tăng. Nhưng lúc này đồng tiền có thể yếu vì dòng vốn chạy trốn rủi ro, không phải vì lãi suất hấp dẫn.

Dấu hiệu nhận biết: chênh lệch yield (spread) với nước “an toàn” giãn mạnh, CDS tăng, báo chí nói về rủi ro tài khóa.

Yield thấp nhưng tiền vẫn mạnh (safe haven)

Trái phiếu Mỹ/Đức có lúc yield thấp, nhưng khi hoảng loạn toàn cầu, tiền vẫn chạy vào vì an toàn → đồng USD/EUR mạnh. Đây là dòng tiền trú ẩn, không phải vì lợi tức.

4. Ba loại yield quan trọng

Ba loại yield quan trọng
Ba loại yield quan trọng

Khi nói đến trái phiếu, ta thường nghe chữ “yield”. Nhưng thực ra có nhiều loại yield khác nhau, và mỗi loại lại mang ý nghĩa riêng.

Nominal yield (lợi suất danh nghĩa)

Đây là tỷ lệ lãi suất được in sẵn trên trái phiếu, còn gọi là coupon rate.

Ví dụ: Trái phiếu mệnh giá 100 USD, coupon 4%/năm → mỗi năm trả cố định 4 USD.

Lưu ý: con số này không đổi từ lúc phát hành, nhưng yield thực tế nhà đầu tư nhận có thể thay đổi theo giá mua bán trên thị trường.

Nếu giá thị trường cao hơn 100 (ví dụ 103) thì yield thực tế nhỏ hơn 4%. Nếu giá thấp hơn (98) thì yield thực tế lớn hơn 4%.

Real yield (lợi suất thực)

Đây là yield sau khi đã trừ đi lạm phát.

Công thức đơn giản: Real yield = Nominal yield – Inflation (lạm phát).

Ví dụ:

Nominal yield = 5%, Inflation = 4%
→ Real yield = 1%.

5% trên giấy nghe có vẻ cao, nhưng nếu giá cả leo thang 4% thì thực ra nhà đầu tư chỉ giữ được 1% sức mua thật.

Trên thị trường Mỹ, người ta dùng TIPS (Treasury Inflation-Protected Securities – Trái phiếu chống lạm phát) để đo trực tiếp real yield.

Ví dụ:

10Y UST nominal = 4,5%; 10Y TIPS real = 2,0%breakeven2,5%.

Nếu real yield tăng, nghĩa là lãi sau lạm phát hấp dẫn hơn ⇒ thường hỗ trợ cho USD, và gây sức ép lên tài sản “nhạy cảm lạm phát” như vàng.

Khi nominal cao vì lạm phát, mà real không cao, hiệu ứng hỗ trợ nội tệ yếu hơn

Trong phần này chúng ta bắt gặp 2 khái niệm TIPS và Breakeven đây là nền tảng cho phân tích market sentiment sau này.

Forward yield (lợi suất kỳ vọng trong tương lai)

Đây là yield mà thị trường dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai, tính toán từ đường cong lợi suất (yield curve) hiện tại.

Cách hiểu: nếu hôm nay yield 1 năm là 4%, yield 2 năm là 5%, thì thị trường đang “ngầm định” rằng yield 1 năm bắt đầu từ năm thứ 2 sẽ vào khoảng 6%.

Trader Forex quan tâm nhất đến loại này, vì nó cho thấy thị trường kỳ vọng Fed hoặc ECB sẽ làm gì sắp tới.

Nếu forward yield tăng mạnh (thị trường tin Fed sẽ nâng lãi suất), USD thường mạnh lên ngay cả trước khi Fed hành động thật sự.

Từ suất 1 năm (R₁) và 2 năm (R₂), ta suy ra lãi 1 năm bắt đầu từ năm thứ 2 (forward f1y,1y​):

(1+R2​)^2 ≈ (1+R1​)(1+f1y,1y​) ⇒ f1y,1y​ ≈ (1+R2)^2/(1+R1)−1

Ví dụ :

R₁ = 4,0%, R₂ = 4,8% ⇒ f1y,1yf ≈ 5,6%.

Nghĩa là thị trường kỳ vọng lãi suất 1 năm trong năm tới quanh 5,6% (cao hơn hiện tại).

Trader FX nhìn forwards/OIS để “đo” đường đi chính sách. Nếu forwards nhích lên (kỳ vọng thắt chặt), USD thường được mua trước cả khi Fed ra quyết định.

Khi cả ba cùng “đồng pha” (nominal ↑, real ↑, forward ↑) ⇒ nội tệ thường rất mạnh. Khi lệch pha, hiệu ứng yếu đi.

📌 Ví dụ

Nominal yield Mỹ 10 năm (2023): khoảng 4,5% (nguồn: FRED – DGS10).

Real yield Mỹ 10 năm (2023): khoảng 2,0% (từ TIPS, nguồn: FRED – DFII10).

Điều này nghĩa là: nhà đầu tư cho Mỹ vay 10 năm được lãi 4,5% trên giấy tờ, nhưng sau khi trừ lạm phát dự báo thì thực chất chỉ còn ~2%.

Forward yield: thị trường OIS (Overnight Index Swap – hợp đồng hoán đổi lãi suất ngắn hạn) từng ngầm định rằng Fed sẽ đẩy lãi suất chính sách lên hơn 5,5% trong năm 2023 → và đúng là USD đã tăng mạnh trước khi Fed nâng lãi thật.

5. Ảnh hưởng của yield đến sức mạnh tiền tệ

Ở đây chúng ta sẽ nhìn vào 2 khía cạnh dài hạn và ngắn hạn mà yield tác động đến thị trường FX. Phần này sẽ có vài thuật ngữ liên quan đến các phiên đấu giá trái phiếu.

Sức mạnh tiền tệ trong ngắn hạn – kết quả tức thì của một phiên đấu giá

Khi Bộ Tài chính Mỹ đấu giá trái phiếu (Treasuries), thị trường FX phản ứng gần như ngay lập tức, vì:

Stop-out Yield (yield chốt cuối):

Nếu cao hơn kỳ vọng → Mỹ phải trả lãi cao hơn để vay → tín hiệu cầu yếu → USD có thể giảm ngắn hạn.

Nếu thấp hơn kỳ vọng → cầu tốt, USD được hỗ trợ.

Bid-to-Cover Ratio (BTC):

BTC cao (ví dụ 2.7) → cầu trái phiếu mạnh → USD tăng.

BTC thấp (2.0 hoặc thấp hơn) → cầu yếu → áp lực giảm USD.

Cơ cấu nhà đầu tư:

Indirect bidders (quốc tế) cao → vốn ngoại tin tưởng → USD mạnh.

Nếu chỉ nội địa ôm → USD yếu vì thế giới không muốn nắm giữ.

👉 Tóm lại: Trong ngắn hạn, USD/DXY dao động ngay theo kết quả phiên đấu giá. Một phiên “fail auction” (cầu yếu, tail rộng) có thể làm USD rớt vài điểm phần trăm chỉ trong phiên New York.

Sức mạnh tiền tệ trong dài hạn – độ dài kỳ hạn trái phiếu và Yield Curve

Ở tầm dài hạn, nhà đầu tư không chỉ nhìn yield tức thì, mà nhìn hình dạng cả đường cong lợi suất (yield curve):

Trái phiếu ngắn hạn (2Y, 3M): phản ánh kỳ vọng chính sách lãi suất của Fed trong 1–2 năm tới.

Trái phiếu dài hạn (10Y, 30Y): phản ánh kỳ vọng tăng trưởng và lạm phát trong tương lai xa.

Nếu:

Ngắn hạn ↑, dài hạn ↑: kinh tế khỏe, USD mạnh.

Ngắn hạn ↑, dài hạn không lên theo: thị trường nghi ngờ tăng trưởng → yield curve phẳng hoặc đảo ngược → báo hiệu suy thoái → USD có thể mạnh vì safe haven, nhưng sau đó yếu dần.

👉 Dài hạn, sức mạnh tiền tệ phụ thuộc vào chênh lệch yield ngắn hạn – dài hạn (spread). Đây là lý do trader luôn theo dõi 2Y–10Y spread.

Ví dụ

Ngày 8/8/2025 – Đấu giá 10Y UST:

Bid-to-Cover chỉ 2.24, thấp hơn trung bình 2.5.

Stop-out yield 4.519% (cao hơn kỳ vọng 4.48%).

USD/DXY giảm ngay trong phiên, vì thị trường đọc ra tín hiệu: “nước ngoài ít mua, Mỹ phải trả lãi cao hơn”.

Cấu trúc dài hạn 2025–2035:

2Y yield có lúc cao hơn 10Y yield tới 100 bps (đảo ngược mạnh nhất 40 năm).

USD lúc đầu vẫn mạnh vì dòng tiền trú ẩn, nhưng về sau yếu dần khi kỳ vọng recession gia tăng.

Trong phần 3 chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách mà trader forex nhìn vào loại yield nào và phân tích kết quả một phiên đấu giá trái phiếu Mỹ. See you soon!

Còn tiếp…