Sanae Takaichi – người phụ nữ đang viết lại chương mới cho chính trị Nhật Bản

Sanae Takaichi
Sanae Takaichi

Nội dung bài viết

Sanae Takaichi
Sanae Takaichi

Tuần qua, chính trường Nhật Bản dậy sóng khi Sanae Takaichi một cái tên vốn quen thuộc trong giới chính trị nhưng hiếm khi được chú ý ở tầm toàn cầu chính thức được bầu làm Chủ tịch Đảng Dân chủ Tự do (LDP).
Chức vụ này, trong chính trị Nhật, không khác gì “ghế chờ Thủ tướng”  bởi LDP gần như nắm trọn quyền lực tại Quốc hội suốt hàng thập kỷ.

Sanae Takaichi là ai?

Takaichi sinh năm 1961 tại tỉnh Nara, vùng đất yên bình nổi tiếng với đền chùa và di sản cổ của nước Nhật.
Xuất thân từ một gia đình trung lưu, bà không phải con nhà danh giá hay dòng dõi chính trị, nhưng lại sớm bộc lộ tính cách kỷ luật, bảo thủ và rất Nhật – đề cao trật tự, quốc gia, và danh dự dân tộc.
Từ thời sinh viên ở Đại học Kobe, bà đã được xem là “người phụ nữ khác thường” – thích đọc sách chính trị hơn thời trang, thích thảo luận về ngân sách quốc gia hơn chuyện giải trí.

Sau vài năm làm phát thanh viên và cố vấn nghị sĩ, bà bước vào chính trường năm 1993, khi Nhật Bản đang chìm trong “thập kỷ mất mát”.
Takaichi nhanh chóng nổi lên với hình ảnh “người phụ nữ thép” – luôn thẳng thắn về các vấn đề quốc phòng, chủ quyền, và vai trò của phụ nữ trong chính trị.
Khác với phong cách nhẹ nhàng của nhiều chính trị gia nữ châu Á, bà Takaichi nói chuyện bằng giọng mạnh, dứt khoát, thường xuyên đeo áo khoác màu đỏ như một cách khẳng định rằng “sự mềm yếu không còn chỗ trong thời đại mới của Nhật Bản.”


Lập trường và tư tưởng: “Bảo thủ, nhưng thực dụng”

Takaichi theo đuổi đường lối bảo thủ kiểu cổ điển Nhật Bản – tôn trọng Hoàng gia, giữ gìn truyền thống, và coi trọng an ninh quốc gia.
Tuy vậy, bà không phải mẫu chính trị gia khép kín hay cực đoan:
Takaichi hiểu rằng một nước Nhật đang già hóa cần kinh tế mạnh mẽ và công nghệ tự chủ,
vì vậy bà ủng hộ giảm thuế, hỗ trợ doanh nghiệp nội địa, mở rộng đầu tư công, đặc biệt trong các lĩnh vực chip, năng lượng sạch và quốc phòng.

Nói cách khác, bà không “bảo thủ về kinh tế” – mà “bảo thủ về tinh thần dân tộc”.
Chính điều này khiến giới phân tích phương Tây gọi bà là “Iron Lady of Reflation” – người có thể thổi luồng sinh khí chính trị mới vào nền kinh tế Nhật đang mỏi mệt sau hai thập kỷ kích thích tiền tệ.


Vai trò của Sanae Takaichi trong LDP: người kế thừa di sản Abe nhưng có bản sắc riêng

Trong nội bộ LDP, Takaichi là gương mặt được hậu thuẫn bởi phe bảo thủ từng trung thành với cố Thủ tướng Shinzo Abe.
Bà từng là Bộ trưởng Nội vụ, Bộ trưởng Truyền thông, và gần đây nhất là Bộ trưởng An ninh Kinh tế vị trí được ví như “bức tường công nghệ” của Nhật trong kỷ nguyên cạnh tranh Mỹ – Trung.
Sự nghiệp của bà gắn liền với những chính sách mang dấu ấn “Abenomics”, nhưng ở phiên bản Takaichi, người ta thấy thêm màu sắc của “Abe’s legacy with a woman’s will” một bản lĩnh mềm mà không yếu, cứng mà vẫn có tính toán chiến lược.


Bối cảnh kinh tế Nhật Bản và câu chuyện đồng Yên

Nhật Bản hiện đang đối mặt với giai đoạn chuyển giao quan trọng sau nhiều năm theo đuổi chính sách tiền tệ siêu nới lỏng.
Ngân hàng Trung ương Nhật (BoJ) đã giữ lãi suất gần bằng 0 trong suốt hơn hai thập kỷ để hỗ trợ nền kinh tế sau thời kỳ “thập niên mất mát”.
Mục tiêu của họ là kích thích tăng trưởng và ngăn giá cả giảm, nhưng chính sách kéo dài quá lâu đã khiến đồng Yên yếu đi đáng kể.


Vì sao đồng Yên yếu

Chênh lệch lãi suất:
Khi Mỹ và châu Âu tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát, Nhật Bản vẫn duy trì lãi suất cực thấp.
Điều này khiến nhà đầu tư có xu hướng vay Yên rẻ rồi đổi sang USD hoặc EUR để đầu tư nơi có lợi suất cao hơn, tạo ra dòng vốn ra ngoài – hay còn gọi là carry trade.

BoJ mua quá nhiều trái phiếu:
BoJ nắm giữ khoảng một nửa lượng trái phiếu chính phủ Nhật.
Việc này giúp duy trì lợi suất thấp, nhưng cũng khiến thị trường mất tính tự nhiên.
Khi lợi suất bị kìm nén quá lâu, đồng Yên trở nên kém hấp dẫn với nhà đầu tư quốc tế.

Lạm phát và sức mua:
Lạm phát của Nhật Bản hiện quanh mức 2%, cao hơn trước đây nhưng vẫn thấp so với các nước phát triển khác.
Trong khi giá hàng hóa nhập khẩu tăng, lương và tiêu dùng nội địa lại chưa tăng tương xứng, khiến đồng Yên tiếp tục chịu áp lực giảm giá.


BoJ đang đứng trước giới hạn

Sau nhiều năm can thiệp mạnh, BoJ bắt đầu nới lỏng kiểm soát lợi suất (Yield Curve Control – YCC) để thị trường hoạt động linh hoạt hơn.
Tuy nhiên, họ vẫn chưa thể tăng lãi suất vì sợ làm chậm đà phục hồi kinh tế.
Điều này khiến Nhật rơi vào thế “tiến thoái lưỡng nan”:

– Nếu giữ chính sách hiện tại, đồng Yên sẽ yếu hơn.

– Nếu tăng lãi suất, rủi ro suy thoái có thể xuất hiện.


Takaichi có thể thay đổi hướng đi

Khi bà Sanae Takaichi lên làm Chủ tịch Đảng Dân chủ Tự do (LDP), thị trường lập tức chú ý.
Lý do là bà đại diện cho nhóm chính trị muốn tăng chi tiêu công, giảm thuế và thúc đẩy đầu tư nội địa.
Nếu các chính sách này được triển khai, nợ công sẽ tăng, lợi suất trái phiếu dài hạn có thể tăng theo, và đồng Yên có khả năng mạnh lên nhờ dòng vốn quay lại trong nước.

Ngược lại, nếu bà tập trung vào chi tiêu quốc phòng và giữ cách tiếp cận “bảo thủ về chính sách tiền tệ”, đồng Yên có thể tiếp tục yếu vì thị trường sẽ tin rằng Nhật Bản vẫn chưa thoát khỏi thời kỳ lãi suất thấp kéo dài.

Tuần này, sau khi bà Takaichi đắc cử, giới phân tích quốc tế bắt đầu đặt câu hỏi:

“Liệu Nhật Bản sắp bước vào một giai đoạn mới – nơi chính sách tài khóa mạnh hơn sẽ thay thế cho chính sách tiền tệ kéo dài?”

Câu hỏi đó cũng chính là khởi đầu cho chuỗi phản ứng giữa chính trị – lợi suất – và đồng Yên, mà phần tiếp theo của bài viết sẽ đi sâu hơn: cách chính sách mới của Nhật có thể làm thay đổi thanh khoản, lợi suất và tỷ giá trong những tháng tới.

Cơ chế vận hành thực tế của kinh tế – tài chính Nhật sau khi bà Sanae Takaichi lên nắm quyền trong LDP.

Political Liquidity Loop: Khi chính trị tác động đến dòng tiền và đồng Yên

Political Liquidity Loop có thể hiểu đơn giản là vòng tác động giữa chính sách tài khóa và thị trường tài chính: Chính phủ chi tiêu → Trái phiếu thay đổi → Lợi suất điều chỉnh → Dòng tiền dịch chuyển → Đồng Yên biến động.

Khi một chính phủ mới lên nắm quyền, chính sách tài khóa luôn là yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến nền kinh tế. Ở Nhật Bản, việc bà Sanae Takaichi được bầu làm Chủ tịch LDP đồng nghĩa với khả năng bà sẽ trở thành Thủ tướng.
Điều này khiến giới đầu tư phải xem xét lại dòng tiền, lợi suất trái phiếu, và tỷ giá đồng Yên – vì chính sách tài khóa của bà có thể tạo ra những thay đổi lớn.


1. Chính phủ chi tiêu nhiều hơn → cần huy động vốn

Takaichi từng tuyên bố muốn giảm thuế và tăng chi tiêu công để hỗ trợ sản xuất, quốc phòng, và công nghệ trong nước.
Những kế hoạch như vậy cần nguồn tiền lớn, nên Bộ Tài chính sẽ phải phát hành thêm trái phiếu chính phủ (JGB) để huy động vốn.

Khi lượng trái phiếu phát hành tăng lên:

  • Nguồn cung JGB trên thị trường nhiều hơn.
  • Giá trái phiếu có thể giảm.
  • Lợi suất trái phiếu tăng lên.

Nói ngắn gọn, chính sách tài khóa mở rộng sẽ làm lợi suất trái phiếu Nhật tăng.


2. Lợi suất tăng → dòng tiền quay về Nhật

Khi lợi suất trái phiếu Nhật Bản (đặc biệt là kỳ hạn 10 năm hoặc 30 năm) tăng lên,
các nhà đầu tư trong nước – như quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm, ngân hàng – sẽ thấy đầu tư trong nước trở nên hấp dẫn hơn.
Nhiều tổ chức có thể rút vốn từ nước ngoài về mua JGB, đặc biệt khi họ cảm thấy rủi ro ở các thị trường khác cao hơn.

Kết quả:

Dòng vốn quay lại trong nước (repatriation flow).

Nhu cầu mua đồng Yên tăng.
→ Đồng Yên có thể mạnh lên.


3. Lợi suất cao hơn → BoJ sẽ phải phản ứng

BoJ hiện vẫn đang kiểm soát lợi suất thông qua chính sách Yield Curve Control (YCC).
Nếu lợi suất tăng quá nhanh do chính phủ phát hành trái phiếu ồ ạt, BoJ có hai lựa chọn:

Mua thêm JGB để giữ lợi suất thấp việc này làm cung tiền tăng, có thể khiến đồng Yên yếu hơn.

Để thị trường tự điều chỉnh, chấp nhận lợi suất cao hơn. Điều này giúp đồng Yên ổn định hoặc mạnh lên, nhưng có thể làm chi phí nợ công tăng.


4. Lợi suất thay đổi → dòng vốn quốc tế sẽ phản ứng

Các quỹ đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các quỹ giao dịch tiền tệ (FX funds) và các nhà giao dịch carry trade, sẽ phản ứng ngay với sự thay đổi trong chênh lệch lợi suất giữa Nhật và Mỹ.

Ví dụ:

Nếu lợi suất JGB tăng nhanh hơn lợi suất Mỹ, nhà đầu tư có thể đóng vị thế vay Yên – mua USD,
khiến JPY mạnh lên, USD/JPY giảm.

Ngược lại, nếu BoJ tiếp tục nới lỏng trong khi Fed duy trì mức cao, carry trade vẫn có lãi,
và JPY sẽ tiếp tục yếu.

Đây chính là điểm mà chính trị, lợi suất và tỷ giá bắt đầu liên kết với nhau.

Điều giới đầu tư quan tâm nhất không phải là chính sách đã ban hành, mà là kỳ vọng về hướng đi của Nhật Bản.
Nếu họ tin rằng chính phủ mới sẽ chi tiêu mạnh và cải thiện năng suất, thị trường sẽ định giá lại đồng Yên và lợi suất trước cả khi chính sách được thực hiện.

Ngược lại, nếu bà Takaichi không đưa ra kế hoạch rõ ràng, hoặc vẫn để BoJ chi phối mọi thứ,
thị trường sẽ cho rằng “mọi thứ không có gì mới” – và đồng Yên sẽ tiếp tục yếu như những năm trước.

Yield Structure Repricing:

Yield Structure Repricing đơn giản là quá trình thị trường điều chỉnh lại lợi suất trái phiếu để phản ánh chính sách tài khóa mới.

Sau khi chính phủ công bố định hướng chi tiêu, thị trường trái phiếu là nơi phản ứng đầu tiên.
Ở Nhật, chính phủ phát hành trái phiếu (JGB) để vay tiền từ nhà đầu tư. Lợi suất trái phiếu vì thế phản ánh mức độ tin tưởng của thị trường vào khả năng trả nợ và điều hành tài khóa của chính phủ.

Dưới thời bà Takaichi, giới đầu tư đang xem xét lại cấu trúc lợi suất này — hay nói cách khác là định giá lại toàn bộ đường cong lợi suất (yield curve).

Xem thêm: Yield curve và Thị trường trái phiếu tác động đến FX trong dài hạn như thế nào?


1. Lợi suất ngắn hạn (1–2 năm): phản ánh chính sách tiền tệ của BoJ

Phần đầu của đường cong lợi suất, tức trái phiếu ngắn hạn, phụ thuộc nhiều nhất vào lãi suất điều hành do BoJ đặt ra.

– Hiện tại BoJ vẫn giữ lãi suất gần 0%.

– Vì vậy, lợi suất ngắn hạn của Nhật vẫn rất thấp.

Điều này cho thấy thị trường tin rằng BoJ chưa sẵn sàng tăng lãi suất trong thời gian ngắn,
dù lạm phát đã tăng lên quanh 2%.

Nếu trong tương lai BoJ phát tín hiệu muốn “bình thường hóa” chính sách – ví dụ, nâng lãi suất điều hành lên 0,25% thì phần đầu của đường cong (1–2 năm) sẽ nhích lên, thể hiện sự thay đổi kỳ vọng tiền tệ.


2. Lợi suất trung và dài hạn (10–30 năm): phản ánh niềm tin tài khóa

Khi chính phủ chi tiêu mạnh, phát hành thêm nhiều trái phiếu, thị trường sẽ yêu cầu lợi suất cao hơn để bù cho rủi ro nợ công tăng.
Do đó, phần giữa và cuối của đường cong lợi suất (10Y–30Y) sẽ dốc lên.

Ngược lại, nếu chính phủ đưa ra kế hoạch chi tiêu hợp lý và kiểm soát nợ tốt, lợi suất dài hạn có thể ổn định hoặc tăng nhẹ.
Điều này cho thấy thị trường tin tưởng rằng Nhật vẫn giữ được cân bằng tài khóa.


3. Mối quan hệ giữa hình dạng đường cong và kỳ vọng của nhà đầu tư

Dạng đường congÝ nghĩaTác động lên đồng Yên
Dốc lên (steepening)Nhà đầu tư kỳ vọng chi tiêu công mạnh, tăng trưởng cao hơn, lạm phát tăngCó thể làm đồng Yên mạnh do dòng vốn hồi hương
Phẳng (flattening)Chính phủ chi tiêu thận trọng, thị trường chờ đợiĐồng Yên ổn định
Dốc ngược (inverted)Kinh tế chậm lại, nhà đầu tư tìm nơi trú ẩnĐồng Yên có thể yếu do lo ngại suy thoái

Tức là, hình dạng của đường cong lợi suất chính là cách thị trường thể hiện kỳ vọng của họ về hướng đi của chính phủ và nền kinh tế.


4. Khi BoJ phải cân bằng giữa lợi suất và ổn định thị trường

Nếu lợi suất dài hạn tăng nhanh, BoJ có thể phải can thiệp để tránh biến động lớn.
Có hai cách BoJ thường làm:

– Tăng quy mô mua trái phiếu (QE) để kìm lợi suất → giúp ổn định thị trường, nhưng làm đồng Yên yếu hơn.

– Giảm can thiệp, để thị trường tự điều chỉnh → lợi suất cao hơn, dòng vốn quay lại Nhật, đồng Yên mạnh hơn.

BoJ buộc phải chọn hướng đi tùy vào mục tiêu:

– Nếu ưu tiên tăng trưởng, họ giữ lợi suất thấp.

– Nếu ưu tiên ổn định đồng tiền, họ để lợi suất cao hơn.


5. Vì sao gọi là “repricing”

“Repricing” nghĩa là thị trường định giá lại kỳ vọng.
Không phải chính phủ hay BoJ thay đổi chính sách ngay lập tức, mà nhà đầu tư tự điều chỉnh giá trái phiếu dựa trên kỳ vọng về tương lai.

Khi bà Takaichi nói về giảm thuế, tăng đầu tư công, hay tái thiết công nghiệp, thị trường sẽ bắt đầu tính toán:

– Chi tiêu này có làm lạm phát tăng không?

– BoJ có buộc phải nâng lãi suất không?

– Lợi suất sẽ tăng bao nhiêu?

Những thay đổi trong kỳ vọng đó chính là Yield Structure Repricing – một cách nói khác cho việc thị trường “tự định giá lại” Nhật Bản sau nhiều năm ổn định.


6. Ảnh hưởng đến đồng Yên

Khi lợi suất trái phiếu Nhật tăng:

– Nhà đầu tư Nhật sẽ rút vốn đầu tư ở nước ngoài để mua trái phiếu trong nước → Yên mạnh lên.

– Tuy nhiên, nếu BoJ cố kìm lợi suất bằng cách bơm thêm tiền, Yên lại yếu đi.

Vì vậy, hướng đi của đồng Yên phụ thuộc vào việc ai chi phối thị trường nhiều hơn:

– Chính phủ với chính sách chi tiêu, hay

– BoJ với chính sách tiền tệ.

COT Positioning + Narrative Mismatch: Khi nhà đầu tư và chính trị chưa đi cùng hướng

Thị trường tiền tệ không chỉ phản ứng với dữ liệu, mà còn với kỳ vọng và tâm lý của nhà đầu tư.
Đôi khi, câu chuyện (narrative) mà thị trường tin lại khác hoàn toàn với thực tế chính trị đang diễn ra.
Trường hợp của đồng Yên hiện nay là một ví dụ điển hình.


1. Thị trường đang đặt cược rằng đồng Yên sẽ tiếp tục yếu

Theo báo cáo COT (Commitment of Traders) của CFTC – cơ quan quản lý giao dịch hàng hóa và tiền tệ tại Mỹ – các quỹ đầu cơ lớn trên thế giới đang giữ vị thế bán ròng đồng Yên (net short) ở mức rất cao.

Nói đơn giản:

– “Bán ròng” nghĩa là họ đặt cược đồng Yên sẽ yếu đi trong tương lai.

– Khi số lượng vị thế bán quá lớn, điều đó cho thấy phần lớn thị trường đang cùng nhìn về một hướng.


2. Câu chuyện mà nhà đầu tư đang tin

Trong nhiều năm, thị trường đã quen với kịch bản sau:

– BoJ luôn giữ lãi suất thấp.

– Chính phủ Nhật chi tiêu nhiều nhưng không tạo ra lạm phát đáng kể.

– Đồng Yên yếu giúp xuất khẩu có lợi, nên chính phủ cũng không phản đối.

Vì vậy, nhà đầu tư tin rằng Nhật sẽ không thay đổi, và đồng Yên yếu là “trạng thái bình thường mới”. Tuy nhiên, câu chuyện này có thể không còn đúng trong giai đoạn sắp tới.

Khi hàng loạt quỹ lớn đang cùng bán Yên, chỉ cần một yếu tố bất ngờ – như lợi suất Nhật tăng nhanh hơn dự kiến hoặc BoJ phát tín hiệu giảm mua trái phiếu – thì những quỹ này sẽ buộc phải đóng vị thế bán (mua Yên để trả nợ).

Hiện tượng đó gọi là short squeeze – khi người bán phải mua lại ồ ạt để cắt lỗ, khiến giá đảo chiều nhanh chóng. Trong trường hợp này, đồng Yên có thể tăng mạnh chỉ trong vài ngày, ngay cả khi kinh tế Nhật chưa có thay đổi lớn về dữ liệu.

Khi vị thế bán đồng Yên bị ép đóng:

– USD/JPY có thể giảm nhanh (nghĩa là Yên mạnh lên).

– Thị trường chứng khoán Nhật (Nikkei) có thể chịu áp lực vì đồng Yên mạnh làm giảm lợi nhuận xuất khẩu.

– Các quỹ quốc tế sẽ phải đánh giá lại danh mục đầu tư tại châu Á.

Điều này cho thấy chỉ một thay đổi nhỏ trong kỳ vọng chính trị như lời hứa chi tiêu hoặc thay đổi nhân sự tại BoJ cũng có thể kéo theo phản ứng dây chuyền trên toàn bộ thị trường tài chính.

Kết luận: Triển vọng đồng Yên thời kỳ Takaichi

Sau hơn ba thập kỷ sống trong thời kỳ lãi suất thấp và tăng trưởng chậm, Nhật Bản đang bước vào một giai đoạn mới.

Từ Abenomics sang Takaichinomics: chuyển hướng từ tiền tệ sang tài khóa

Trong thời kỳ Abenomics, trọng tâm là chính sách tiền tệ nới lỏng cực độ – BOJ in tiền, mua trái phiếu, giữ lãi suất gần 0 để thúc đẩy đầu tư.
Cách làm này có hiệu quả ngắn hạn, nhưng về lâu dài tạo ra nhiều lệ thuộc và mất cân đối:

– Đồng Yên yếu kéo dài.

– Năng suất không cải thiện.

– Lạm phát thấp nhưng chi phí sinh hoạt tăng.

Bà Takaichi đại diện cho thế hệ lãnh đạo mới muốn thay đổi điểm tựa.

Thay vì chỉ dựa vào tiền rẻ, bà muốn dùng tài khóa để kích thích sản xuất, đầu tư và công nghệ trong nước.
Điều này được gọi là Fiscal Reflation – kích cầu thông qua chi tiêu công, song hành với chính sách tiền tệ linh hoạt của BOJ.

Nếu thực hiện đúng hướng, đây sẽ là lần đầu tiên sau nhiều năm Nhật Bản chủ động tạo tăng trưởng thật, thay vì sống nhờ vào nới lỏng tiền tệ.

Đồng Yên trong vai trò mới

Trong thời gian dài, đồng Yên được xem là “đồng tiền yếu cố ý” để giúp xuất khẩu Nhật cạnh tranh.
Nhưng chính sách đó đã khiến người dân mất niềm tin, vì hàng nhập khẩu đắt đỏ, thu nhập thực tế giảm.

Nếu Takaichi kết hợp tài khóa và tiền tệ hiệu quả, đồng Yên có thể chuyển từ trạng thái yếu bị động sang ổn định chủ động:

– Lợi suất trái phiếu tăng nhẹ giúp hấp dẫn vốn nội địa.

– Dòng carry trade chững lại, dòng vốn quay về Nhật.

– Tỷ giá USD/JPY có thể giảm dần về vùng 130–140, nếu thị trường tin tưởng rằng chính phủ Nhật thật sự thay đổi hướng đi.

Đồng Yên mạnh không có nghĩa là Nhật mất lợi thế, mà là dấu hiệu nền kinh tế trở lại cân bằng, nơi tiêu dùng và đầu tư nội địa cùng phát triển.

Tác động ra ngoài Nhật: châu Á phải điều chỉnh

Khi Nhật tăng chi tiêu và lợi suất dâng lên, carry trade sẽ thu hẹp.
Các nước châu Á – vốn hưởng lợi từ dòng vốn vay Yên – sẽ cảm nhận rõ thay đổi này.
Tuy nhiên, nếu Nhật phục hồi ổn định, điều đó lại mang đến lợi ích dài hạn cho khu vực:

– Tăng nhu cầu nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ từ ASEAN.

– Mở rộng đầu tư trực tiếp (FDI) từ các tập đoàn Nhật.

– Giúp cân bằng ảnh hưởng giữa Mỹ và Trung Quốc trong khu vực.

Nói đơn giản, một Nhật Bản khỏe mạnh sẽ là bộ đối trọng tài chính tích cực cho châu Á.

Thách thức vẫn còn lớn

Những gì bà Takaichi dự định làm không hề dễ:

– Nợ công Nhật Bản hiện đã vượt 250% GDP, cao nhất trong nhóm G7.

– Dân số già khiến chi tiêu công cho y tế và phúc lợi ngày càng nặng nề.

– BOJ vẫn đang nắm giữ gần một nửa lượng trái phiếu chính phủ, nên bất kỳ biến động nào về lợi suất đều có thể gây rủi ro tài chính.

Vì vậy, thành công của thời kỳ Takaichi phụ thuộc vào khả năng phối hợp nhịp nhàng giữa chính phủ, BoJ và khu vực tư nhân. Nếu mất cân bằng, đồng Yên có thể lại biến động mạnh như giai đoạn 2022–2023.

Triển vọng trung hạn: đồng Yên có cơ hội phục hồi bền vững

Nhìn về trung hạn (12–24 tháng tới), đồng Yên có khả năng phục hồi dần nếu hội đủ ba điều kiện:

– BoJ nới biên độ lợi suất hợp lý, cho phép lãi suất thị trường phản ánh kỳ vọng thật.

– Chính phủ Takaichi triển khai chi tiêu có trọng tâm – tập trung vào đầu tư sản xuất, công nghệ, năng lượng thay vì chỉ phát tiền.

– Niềm tin của thị trường quốc tế được duy trì, không để nợ công trở thành nỗi lo mới.

Khi đó, đồng Yên có thể dần lấy lại vai trò là “đồng tiền trú ẩn an toàn” – không phải vì Nhật yếu, mà vì Nhật trở lại ổn định và kỷ luật.

Ý nghĩa chính trị – kinh tế của thời kỳ Takaichi

Thời kỳ Takaichi có thể được xem là giai đoạn tái định hình sức mạnh Nhật Bản:

– Về chính trị, bà là người phụ nữ đầu tiên có cơ hội thật sự trở thành Thủ tướng Nhật – biểu tượng của sự thay đổi trong một nền chính trị vốn bảo thủ.

– Về kinh tế, bà mang theo thông điệp rõ ràng: Nhật Bản cần tự chủ hơn, không thể phụ thuộc vào chính sách tiền rẻ mãi mãi.

– Về quốc tế, bà muốn Nhật vừa hợp tác chặt với Mỹ, vừa giữ thế độc lập trong cạnh tranh với Trung Quốc.

Thế giới từng quen với một Nhật Bản im lặng. Nhưng với Takaichi, rất có thể đây sẽ là thời kỳ Nhật bắt đầu lên tiếng – không phải bằng lời nói, mà bằng hành động kinh tế cụ thể.