Ngay trong ngày 3/11/2025, khi tuyên bố của Donald Trump về việc giữ riêng chip Blackwell cho nước Mỹ vang lên, thị trường crypto lập tức chao đảo. Tổng vốn hóa toàn thị trường mất khoảng 120 – 130 tỷ USD chỉ trong 24 giờ, hơn 400 triệu USD vị thế đòn bẩy bị xóa sổ.
(Nguồn: CoinGecko, CoinMarketCap, Coinpedia/TheCryptoBasic)

Sự hoảng loạn không đến từ thị trường tiền số, mà đến từ tín hiệu chính trị rõ ràng: Mỹ chính thức khép lại cánh cửa công nghệ với Trung Quốc.
Điều đáng nói là, trong bản thỏa thuận thương mại mới nhất giữa Mỹ và Trung Quốc, hai bên chỉ thống nhất những điều rất cụ thể về hàng hóa như việc Trung Quốc sẽ tăng mua nông sản và năng lượng từ Mỹ, còn Mỹ thì tạm thời hạ thuế nhập khẩu trong 90 ngày cho một số mặt hàng công nghiệp.
Không có một dòng nào nhắc đến công nghệ, chip, hay quyền tiếp cận dữ liệu.
Thỏa thuận thương mại chỉ nhắc đến hàng hóa, không hề nói về công nghệ.
Đây chính là phần quan trọng nhất mà ít người để ý. Khi mọi điều khoản đều xoay quanh nông sản, dầu khí, và hàng hóa công nghiệp, thì lĩnh vực công nghệ thứ đang chi phối toàn bộ nền kinh tế thế giới lại bị để trống.
Sự im lặng ấy chắc chắn không phải điều ngẫu nhiên.
Thỏa thuận Mỹ – Trung bao gồm những gì
Bản thỏa thuận được công bố sau nhiều tháng căng thẳng giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới. Trên bề mặt, nó trông giống một bước hòa dịu, nhưng khi đọc kỹ, người ta sẽ thấy đây chỉ là sự dàn xếp tạm thời về hàng hóa, trong khi những lĩnh vực cốt lõi như công nghệ, dữ liệu và chuỗi cung ứng vẫn hoàn toàn bị bỏ trống.

1. Phía Trung Quốc cam kết gì
Trung Quốc chấp nhận một số nhượng bộ mang tính kinh tế để hạ nhiệt căng thẳng:
Tăng nhập khẩu hàng hóa Mỹ, chủ yếu là nông sản, năng lượng và công nghiệp cơ bản.
Cụ thể: cam kết mua thêm đậu nành, ngô, thịt, khí tự nhiên và dầu thô từ Mỹ.
Giảm rào cản cho hàng hóa Mỹ ở một số lĩnh vực, giúp các doanh nghiệp Mỹ dễ tiếp cận thị trường Trung Quốc hơn.
Hợp tác về kiểm soát fentanyl – loại ma túy tổng hợp đang gây khủng hoảng tại Mỹ. Đây là điểm có giá trị chính trị cao với Washington, đặc biệt trong bối cảnh bầu cử.
Giữ ổn định xuất khẩu khoáng sản chiến lược (như đất hiếm), tránh dùng nó làm công cụ ép Mỹ trong ngắn hạn.
Những điều này chủ yếu nhằm chứng minh rằng Trung Quốc sẵn sàng “hạ nhiệt” để giữ ổn định xuất khẩu, đồng thời tranh thủ thời gian củng cố nội lực trong nước.
2. Phía Hoa Kỳ nhượng bộ gì
Mỹ không từ bỏ ưu thế chính trị của mình nhưng chấp nhận nhượng bộ nhỏ để đổi lấy sự ổn định ngắn hạn:
– Tạm hoãn tăng thuế đối với hàng Trung Quốc, đặc biệt là các mặt hàng công nghiệp và tiêu dùng.
– Giảm một phần thuế suất hiện hành trong vòng 90 ngày, tạo khoảng thời gian thử nghiệm để đánh giá mức độ hợp tác của Trung Quốc.
– Cam kết tiếp tục đàm phán, mở cửa khả năng kéo dài thỏa thuận nếu kết quả khả quan.
Tuy nhiên, Mỹ vẫn giữ nguyên quyền tái áp thuế hoặc trừng phạt nếu Trung Quốc không tuân thủ – nghĩa là Washington vẫn cầm “quyền chủ động”.
3. Khung thời gian và cơ chế giám sát
Thỏa thuận có hiệu lực tạm thời 90 ngày, được xem như giai đoạn “đánh giá thiện chí”.
Trong thời gian này, Bộ Thương mại Mỹ và quốc vụ viện Trung Quốc sẽ giám sát việc thực hiện, bao gồm lượng hàng nhập khẩu, tiến độ mở cửa thị trường, và hợp tác chống fentanyl.
Nếu một bên vi phạm, thỏa thuận sẽ tự động vô hiệu và thuế cũ được khôi phục ngay lập tức.
4. Những gì không được đề cập
Đây là phần quan trọng nhất, và cũng là lý do khiến giới quan sát đánh giá rằng thỏa thuận này chỉ là “đình chiến tạm thời”:
Không có nội dung nào liên quan đến công nghệ.
Không nói đến chip, trí tuệ nhân tạo, thiết bị bán dẫn hay chuyển giao công nghệ.
Không đề cập đến an ninh dữ liệu, chuỗi cung ứng, hay đầu tư vào lĩnh vực chiến lược.
Không có điều khoản về trợ cấp công nghiệp, vốn là điều Mỹ từng nhiều lần chỉ trích Trung Quốc.
5. Ý nghĩa địa chính trị
Với Mỹ, đây là cách giảm áp lực lạm phát và duy trì quyền lực công nghệ mà không cần công khai leo thang.
Với Trung Quốc, đây là khoảng thở ngắn để ổn định kinh tế nội địa trong khi vẫn giữ nguyên chính sách tự chủ công nghệ.
Cả hai đều đạt mục tiêu tạm thời: tránh đối đầu trực diện trước thềm bầu cử Mỹ và giữ ổn định sản xuất tại Trung Quốc. Nhưng việc công nghệ bị loại khỏi thỏa thuận cho thấy cuộc cạnh tranh thật sự vẫn còn nguyên chỉ là được dời sang mặt trận khác.
Vì sao công nghệ bị loại khỏi thỏa thuận
Nếu đọc kỹ bản thỏa thuận Mỹ – Trung vừa được công bố, người ta sẽ thấy một điều khá lạ: tất cả những điều dễ thương lượng đều đã được đưa lên bàn, chỉ riêng công nghệ thì hoàn toàn vắng mặt.
Không phải ngẫu nhiên, mà vì đây là phần nhạy cảm nhất, nơi cả hai bên đều không muốn nhượng bộ dù chỉ một bước.

1. Công nghệ không còn là lĩnh vực kinh tế thuần túy
Ngày nay, công nghệ không chỉ còn là sản phẩm thương mại mà là nền tảng của sức mạnh quốc gia.
Một con chip có thể quyết định năng lực quốc phòng, năng suất sản xuất và vị thế toàn cầu.
Vì vậy, đàm phán công nghệ đồng nghĩa với đàm phán quyền lực, và không một siêu cường nào dại gì để phần này rơi vào tay đối phương.
Từ góc nhìn Mỹ, công nghệ là “vũ khí mềm” giúp họ duy trì vị thế thống trị. Còn với Trung Quốc, đó là con đường duy nhất để thoát khỏi sự phụ thuộc.
Hai bên hiểu rõ điều đó, nên họ sẵn sàng ký thỏa thuận về hàng hóa nhưng sẽ tránh né mọi điều khoản liên quan đến chip, AI hay dữ liệu.
2. Mỹ muốn bảo vệ ưu thế chiến lược trong ngành chip
Mỹ hiện nắm gần như toàn bộ chuỗi giá trị của công nghệ bán dẫn: từ thiết kế (Nvidia, AMD), phần mềm (Cadence, Synopsys), cho đến máy sản xuất (ASML, Applied Materials).
Trong khi đó, Trung Quốc vẫn phải nhập khẩu phần lớn chip cao cấp để phục vụ AI, xe điện và công nghiệp quốc phòng.
Nếu Mỹ cho phép mở cửa phần này, họ sẽ tự cắt đi lợi thế chiến lược lớn nhất của mình.
Chính vì vậy, ngày 3/11/2025, Donald Trump tuyên bố rằng chip AI Blackwell của Nvidia sẽ chỉ dành riêng cho các công ty Mỹ và bị cấm xuất khẩu sang Trung Quốc.
Trước đó, Trung Quốc đã phản ứng bằng cách siết chặt nhập khẩu chip Nvidia H20 và RTX Pro 6000D (Reuters, ngày 10/10/2025).
Hai động thái này chứng minh rằng “cuộc chiến công nghệ” vẫn đang diễn ra, chỉ là không được ghi trong văn bản chính thức và Mỹ muốn bảo toàn ưu thế chiến lược trong cuộc Chip War lần này.

Chip không chỉ là hàng hóa đó là nền tảng của sức mạnh Mỹ
Trong nền kinh tế hiện đại, mọi thứ đều chạy bằng chip từ điện thoại, ô tô, AI cho đến vệ tinh, vũ khí và siêu máy tính. Vì vậy, ai kiểm soát được chip, người đó kiểm soát được nhịp thở của nền kinh tế toàn cầu.
Mỹ hiểu rất rõ điều đó, và họ đang giữ vị thế thống trị trong gần như toàn bộ chuỗi giá trị bán dẫn:
– Thiết kế chip: do các tập đoàn Mỹ dẫn đầu như Nvidia, AMD, Qualcomm, Intel.
– Phần mềm thiết kế (EDA): gần như bị độc quyền bởi Synopsys và Cadence, cả hai đều là công ty Mỹ.
– Công nghệ sản xuất và vật liệu: Mỹ kiểm soát các khâu quan trọng thông qua Applied Materials, Lam Research, cùng các nhà cung cấp thiết bị phụ trợ.
– Chuỗi cung ứng toàn cầu: dù chip được sản xuất ở Đài Loan, Hàn Quốc hay Hà Lan, thì phần lõi thiết kế, bản quyền và công cụ vẫn xuất phát từ Mỹ.
Nói một cách dễ hiểu: Mỹ không cần sản xuất hết nhưng mọi người đều phải “xin phép Mỹ” để sản xuất.
Vì sao Mỹ kiên quyết giữ lợi thế này trước Trung Quốc
Trung Quốc là khách hàng lớn nhất trong ngành bán dẫn, chiếm hơn 35% nhu cầu chip toàn cầu, nhưng lại phụ thuộc nặng nề vào công nghệ nước ngoài.
Nếu để Trung Quốc tiếp cận chip tiên tiến và phần mềm Mỹ, họ sẽ nhanh chóng thu hẹp khoảng cách về công nghệ quân sự, AI và giám sát dữ liệu.
Vì vậy, chiến lược của Washington là “giữ mình ở đỉnh và cắt cầu đi xuống”:
– Cấm xuất khẩu chip cao cấp dùng cho huấn luyện AI (như dòng A100, H100, và mới nhất là Blackwell B200).
– Ép các đồng minh như Hà Lan và Nhật Bản hạn chế cung cấp thiết bị sản xuất chip tiên tiến cho Trung Quốc.
– Kiểm soát luôn cả phần mềm thiết kế, để Trung Quốc không thể tự sản xuất chip tương đương dù có máy móc.
Tuyên bố ngày 3/11/2025 của Donald Trump — “Chip Blackwell sẽ chỉ dành cho công ty Mỹ” chính là một phần trong chiến lược này.
Nó gửi thông điệp rõ ràng: công nghệ cốt lõi là tài sản an ninh quốc gia, không phải hàng hóa thương mại.
Lý do sâu xa: Chip là hàng rào an ninh và đòn bẩy chính trị
Từ góc nhìn địa chính trị, chip mang lại cho Mỹ ba thứ mà Trung Quốc chưa có:
- An ninh công nghệ: chip tiên tiến là nền tảng của vũ khí thông minh và hệ thống phòng thủ.
- Sức mạnh tài chính: ngành bán dẫn mang lại hàng trăm tỷ USD doanh thu và củng cố vị thế đồng USD trong thương mại quốc tế.
- Đòn bẩy ngoại giao: bằng việc kiểm soát chip, Mỹ có thể gây sức ép với bất kỳ quốc gia nào phụ thuộc vào công nghệ Mỹ như trường hợp Huawei, SMIC, hay thậm chí là TSMC.
Chip giờ đây đã thành vũ khí chiến lược dạng mới không cần gây sát thương vật lý nhưng vẫn có thể khiến đối thủ tê liệt nếu bị cắt nguồn cung.
Lợi thế này có thực sự an toàn?
Dù đang chiếm ưu thế, Mỹ cũng đối mặt với ba rủi ro lớn:
Chi phí cao và phụ thuộc sản xuất nước ngoài:
Mỹ kiểm soát công nghệ, nhưng 80–90% chip tiên tiến vẫn do châu Á sản xuất, đặc biệt là Đài Loan (TSMC). Nếu có xung đột ở eo biển Đài Loan, chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ bị tê liệt Mỹ có thể “nắm bản quyền” nhưng không có hàng thật.
Nguy cơ phản ứng ngược:
Việc siết chặt xuất khẩu khiến Trung Quốc tăng tốc phát triển nội địa.
SMIC đã sản xuất được chip 7 nm, và các công ty Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào công nghệ lithography nội địa.
Trong dài hạn, nếu Trung Quốc đạt được tự chủ chip, Mỹ có thể mất luôn công cụ gây sức ép.
Tác động tiêu cực đến các tập đoàn Mỹ:
Nvidia, Intel, Qualcomm đang mất hàng chục tỷ USD doanh thu mỗi năm từ thị trường Trung Quốc — vốn chiếm 20–25% tổng doanh số.
Cổ phiếu công nghệ Mỹ biến động mạnh mỗi lần có thông báo siết chip. Nghĩa là, bảo vệ lợi thế chiến lược cũng đi kèm cái giá kinh tế không nhỏ.
Xem thêm: Thương chiến Mỹ – Trung (hồi 4): Cú lội ngược dòng của Donald Trump
3. Trung Quốc không muốn để Mỹ can thiệp vào chiến lược tự chủ công nghệ
Chiến lược tự chủ công nghệ của Trung Quốc cụ thể là gì
Trung Quốc từ lâu đã không giấu mục tiêu “tự chủ trong các lĩnh vực công nghệ lõi”, đặc biệt sau khi bị Mỹ áp các lệnh cấm chip và hạn chế phần mềm từ năm 2018.
Các trụ cột chính của chiến lược này gồm:
– Sáng kiến Made in China 2025 → Made in China 2035:
Bắc Kinh đặt mục tiêu tự sản xuất 70% linh kiện công nghệ chủ chốt trong nước, từ chip, vi mạch, cảm biến, pin năng lượng, đến máy móc công nghiệp cao cấp.
– Phát triển chuỗi bán dẫn nội địa:
Tập trung cho các “ông lớn” như SMIC, YMTC, HiSilicon, Loongson, để thay thế nguồn chip nhập từ Mỹ, Đài Loan và Hàn Quốc.
Đầu tư mạnh qua Quỹ Bán dẫn Quốc gia (Big Fund) – vòng 3 của quỹ này (2024–2027) dự kiến chi hơn 47 tỷ USD chỉ để mở rộng năng lực sản xuất wafer 7–14 nm.
– Tự phát triển hệ điều hành và nền tảng phần mềm:
Bắc Kinh thúc đẩy hệ điều hành nội địa Kylin OS, thay thế Windows trong cơ quan nhà nước.
Hỗ trợ các công ty như Alibaba Cloud, Baidu AI Cloud, Huawei Cloud phát triển mô hình ngôn ngữ lớn nội địa thay thế OpenAI, Google.
– Chiến lược AI quốc gia:
Mục tiêu đến 2030 là trở thành trung tâm trí tuệ nhân tạo toàn cầu, dẫn đầu trong ứng dụng AI vào quân sự, đô thị thông minh và giám sát dân sự.
Tóm lại, Trung Quốc đang xây “tường công nghệ” riêng – không còn phụ thuộc vào phương Tây, đặc biệt là Mỹ.
Vì sao Trung Quốc không muốn Mỹ “can thiệp” vào chiến lược này
Bất kỳ điều khoản nào trong thỏa thuận cho phép Mỹ theo dõi, giám sát hoặc yêu cầu minh bạch về công nghệ sẽ khiến chiến lược trên bị lộ.
Từ góc nhìn Bắc Kinh, đó chẳng khác gì “cho đối thủ đọc bản thiết kế sức mạnh của mình”.
Ba lý do cụ thể:
– Một để tránh bị bóp nghẹt ngay từ giai đoạn đầu.
Nếu Trung Quốc công khai kế hoạch R&D chip hoặc AI, Mỹ có thể dùng ngay thông tin ấy để mở rộng danh sách trừng phạt hoặc hạn chế chuyển giao vật liệu – điều từng xảy ra với Huawei và SMIC.
– Hai để giữ quyền kiểm soát tuyệt đối trong nội địa.
Bắc Kinh xem công nghệ là công cụ củng cố an ninh quốc gia và quyền quản lý xã hội.
Mọi sự giám sát từ bên ngoài, dù chỉ là “báo cáo tiến độ”, đều bị coi là vi phạm chủ quyền công nghệ.
– Ba để tận dụng thời gian chuẩn bị cho cuộc đua dài hơi.
Nếu Mỹ tạm “hòa” về thương mại, Trung Quốc có thêm không gian để mua linh kiện, thiết bị, đào tạo nhân lực và tích trữ công nghệ trước khi bị siết thêm.
Mặt trái của chiến lược này
Tuy nhiên, việc Trung Quốc khép kín công nghệ cũng đi kèm nhiều rủi ro:
– Nguy cơ tụt hậu công nghệ lõi.
Dù đầu tư hàng trăm tỷ USD, Trung Quốc vẫn bị chặn ở các công đoạn sản xuất chip tiên tiến (5–3 nm), do phụ thuộc thiết bị quang khắc của ASML và nguyên liệu của Nhật Bản.
Nỗ lực “tự lực” có thể giúp tiến bộ ở tầm trung, nhưng để cạnh tranh với Mỹ trong lĩnh vực AI và HPC (High Performance Computing) vẫn là con đường dài.
– Mất niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài.
Khi Trung Quốc khép cửa dữ liệu và thắt chặt chính sách công nghệ, dòng vốn FDI vào lĩnh vực này giảm mạnh. Theo Rhodium Group, vốn đầu tư Mỹ vào công nghệ Trung Quốc đã giảm hơn 70% từ 2020 đến 2024.
Việc tiếp tục khép kín có thể khiến Trung Quốc mất lợi thế học hỏi từ công nghệ phương Tây.
– Tác dụng ngược trong quan hệ toàn cầu.
Khi Bắc Kinh khẳng định “công nghệ là an ninh quốc gia”, Mỹ và các đồng minh càng củng cố quan điểm “China Tech Threat” — dẫn tới hàng loạt hạn chế mới về chip, phần mềm, AI.
Cuộc đua vì thế không hạ nhiệt, mà còn leo thang sang cấp độ thể chế:
Mỹ củng cố chuỗi cung ứng đồng minh (Chip 4, Indo-Pacific Framework), Trung Quốc đẩy mạnh BRICS Tech Bloc.
4. Hai bên cùng hiểu rằng công nghệ mới là cuộc chiến thật
Trong khi báo chí nói nhiều về thuế, nông sản hay năng lượng, giới phân tích ở Washington và Bắc Kinh đều biết: điều đang định hình thế kỷ 21 là quyền kiểm soát công nghệ.
Hàng hóa có thể dễ thay thế, nhưng năng lực sản xuất chip, dữ liệu và thuật toán AI thì không.
Đó là lý do Mỹ – Trung có thể bắt tay trong thương mại, nhưng lại siết nhau mạnh hơn trong lĩnh vực công nghệ.
5. Ý nghĩa sâu xa
Việc “loại bỏ công nghệ” khỏi thỏa thuận không phải là dấu hiệu hòa bình, mà là cách hai bên tách riêng mặt trận nguy hiểm nhất ra khỏi kênh thương mại.
Mỹ muốn bảo vệ chuỗi cung ứng chip và giữ vị thế lãnh đạo toàn cầu.
Trung Quốc muốn kéo dài thời gian để xây dựng nền tảng công nghệ tự chủ.
Thỏa thuận vì thế chỉ là vỏ bọc kinh tế cho một cuộc chiến dài hơi hơn nơi con chip, trí tuệ nhân tạo và quyền truy cập dữ liệu đang trở thành thước đo quyền lực thật sự.
Hệ quả thị trường: Từ BigTech đến Crypto
Ngày 3/11/2025, khi Donald Trump tuyên bố “Chip Blackwell chỉ dành cho công ty Mỹ”, toàn bộ thị trường tài chính đã có phản ứng dây chuyền.
Chưa đầy 24 giờ sau:
– Tổng vốn hóa thị trường crypto bốc hơi khoảng 120–130 tỷ USD,
– Hơn 400 triệu USD vị thế đòn bẩy bị xóa sổ,
(Nguồn: CoinGecko, CoinMarketCap, The CryptoBasic).
– Bitcoin giảm gần 3%, Ethereum mất 4%, còn cổ phiếu công nghệ Mỹ cũng đỏ sàn trong phiên giao dịch sau đó.
Thị trường hiểu rằng: đây không phải là chuyện chip, mà là dấu hiệu Mỹ – Trung đang “đóng cửa” công nghệ với nhau thêm một tầng nữa.
Các công ty công nghệ Mỹ ban đầu được hưởng lợi tâm lý vì Nhà Trắng ưu tiên “công nghệ Mỹ cho người Mỹ”.
Giới đầu tư nghĩ rằng việc giữ chip Blackwell ở trong nước sẽ giúp Nvidia, AMD, và các hãng cloud như Amazon, Google, Microsoft chiếm trọn thị phần AI nội địa.
Tuy nhiên, lợi ích đó chỉ kéo dài được vài giờ giao dịch.
Ngay sau đó, thị trường nhận ra thực tế:
– Doanh thu từ Trung Quốc chiếm 20–25% tổng lợi nhuận của Nvidia.
– Nếu lệnh cấm kéo dài, Nvidia mất đi hàng chục tỷ USD mỗi năm.
– Các công ty khác trong chuỗi cung ứng — như TSMC, ASML, hay Micron — cũng chịu ảnh hưởng vì chuỗi sản xuất toàn cầu bị gián đoạn.
Nói ngắn gọn, BigTech đang bị kẹt giữa hai cực: chính trị và thị trường.
– Nếu Mỹ và Trung Quốc bước vào cuộc chiến công nghệ toàn diện, nền kinh tế AI và dữ liệu toàn cầu sẽ chậm lại.
– Các quỹ lớn bắt đầu giảm vị thế rủi ro, bán crypto để phòng thủ thanh khoản.
– Thị trường crypto vốn phụ thuộc vào kỳ vọng công nghệ (AI + Web3), nên bất kỳ cú đánh nào vào BigTech đều khiến giá sụt mạnh.
->Thị trường toàn cầu bước vào giai đoạn “phòng thủ công nghệ” nơi dòng vốn đầu tư chuyển sang năng lượng, hàng hóa, và tài sản an toàn.
