🌍 Vĩ mô cơ bản – Phần 1: GDP và Tỷ lệ Thất Nghiệp

🌍 Vĩ mô cơ bản – Phần 1: GDP và Tỷ lệ Thất Nghiệp

🌍 Vĩ mô cơ bản – Phần 1: GDP và Tỷ lệ Thất Nghiệp


📖 GDP và Tỷ lệ Thất nghiệp quan trọng như thế nào?

GDP và Tỷ lệ thất nghiệp là hai chỉ số đầu tiên và quan trọng nhất khi phân tích sức khỏe của một nền kinh tế. Chúng phản ánh sức mạnh, tiềm lực phát triển kinh tế, và là cơ sở để đánh giá suy thoái kinh tế. Ngoài ra, tỷ lệ thất nghiệp còn là yếu tố quan trọng trong mô hình kinh tế vĩ mô mà các ngân hàng trung ương thường sử dụng.

Chuỗi bài viết “Kinh tế vĩ mô cơ bản” sẽ giúp bạn hiểu rõ các khái niệm này, từ đó áp dụng vào việc đánh giá các cơ hội đầu tư hiệu quả hơn.


📈 1. GDP (Gross Domestic Product) – Tổng Sản Phẩm Quốc Nội

💡 Định nghĩa GDP:

GDP đo lường giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định, thường là một năm.

Công thức tính GDP gián tiếp dựa trên chi tiêu:
GDP = C + I + G + NX

  • C (Consumption): Tiêu dùng của người dân.
  • I (Investment): Đầu tư.
  • G (Government Expenditures): Chi tiêu của chính phủ.
  • NX (Net Exports): Xuất khẩu ròng (giá trị xuất khẩu trừ nhập khẩu).

🔍 Sự khác biệt giữa GDP và GNP (Gross National Product):

  • GDP: Chỉ tính thu nhập từ các hoạt động kinh tế trong nước.
  • GNP: Bao gồm cả thu nhập từ các yếu tố sản xuất ngoài nước.

Ví dụ:

  • Một nhà đầu tư Việt Nam nhận lợi nhuận từ Mỹ → Được tính vào GNP của Việt Nam.
  • Một nhà đầu tư nước ngoài nhận lợi nhuận từ Việt Nam → Bị loại trừ khi tính GNP của Việt Nam.

🛠️ Phân loại GDP:

  1. GDP danh nghĩa (Nominal GDP):
    Tính theo giá trị thị trường hiện tại, không điều chỉnh yếu tố lạm phát.
  2. GDP thực tế (Real GDP):
    Được điều chỉnh theo lạm phát để phản ánh giá trị thực của nền kinh tế.
    Công thức:
    Real GDP = Nominal GDP / Hệ số giảm phát GDP.
  3. GDP bình quân đầu người (GDP per capita):
    Đo lường thu nhập trung bình của mỗi người trong nền kinh tế.
    Công thức:
    GDP per capita = Real GDP / Tổng dân số.

🌟 Ý nghĩa của các chỉ số GDP:

  • GDP: Thể hiện tiềm lực kinh tế (tiêu dùng, đầu tư, và sản xuất).
  • GDP bình quân đầu người (GDP per capita): Đánh giá sự thịnh vượng và mức sống của người dân.

Ví dụ: GDP của Mỹ dự kiến đạt 26.9 nghìn tỷ USD vào năm 2023, nhưng Luxembourg mới là quốc gia “giàu” nhất thế giới với GDP bình quân đầu người 126,595 USD/người/năm (2022).

GDP của G20 năm 2022
GDP của G20 năm 2022

Nhìn vào thống kê GDP toàn cầu 2023 của IMF

  • GDP của Mỹ năm 2023 dự báo đạt 26.9 nghìn tỷ USD, cao nhất thế giới.
  • IMF dự báo tăng trưởng kinh tế thế giới là 5.3% y/y (Nominal GDP) – không điều chỉnh yếu tố lạm phát.
  • Tuy nhiên khi điều chỉnh yếu tố lạm phát, tăng trưởng GDP dự kiến chỉ còn 2.8% y/y (Real GDP).
The $105 Trillion World Economy in One Chart
The $105 Trillion World Economy in One Chart

📉 2. Tỷ lệ Thất nghiệp (Unemployment Rate)

💡 Định nghĩa tỷ lệ thất nghiệp:

Tỷ lệ thất nghiệp đo lường phần trăm người lao động không có việc làm nhưng đang tìm kiếm việc làm.

Công thức:
Tỷ lệ thất nghiệp = Lao động thất nghiệp / Lực lượng lao động

🌟 Ý nghĩa của tỷ lệ thất nghiệp:

  • Thất nghiệp cao:
    • Gánh nặng phúc lợi xã hội, giảm thu nhập quốc dân.
    • Dấu hiệu của một nền kinh tế không sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực.
  • Thất nghiệp thấp:
    • Tín hiệu tốt về sức khỏe kinh tế.
    • Tuy nhiên, có thể gây lạm phát dai dẳng trong môi trường giá cả tăng cao.
Tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ qua các thời kỳ
Tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ qua các thời kỳ

👥 3. Lực lượng lao động và Tỷ lệ tham gia lao động

🔍 Lực lượng lao động (Labor Force):

Là tổng số người có khả năng và sẵn sàng làm việc trong nền kinh tế, bao gồm cả người có việc làm và thất nghiệp.

Công thức:
Lực lượng lao động = Lao động có việc làm + Lao động thất nghiệp

📊 Tỷ lệ tham gia lao động (Participation Rate):

Đo lường phần trăm dân số lao động tham gia lực lượng lao động.

Công thức:
Participation Rate = Lực lượng lao động / Số người trong độ tuổi lao động

🌟 Ý nghĩa:

  • Tỷ lệ tham gia lao động cao: Cho thấy nền kinh tế đang tận dụng hiệu quả nguồn lực lao động.
  • Tỷ lệ tham gia lao động thấp: Có thể phản ánh sự lãng phí tiềm năng lao động hoặc các vấn đề xã hội khác.
Tỷ lệ tham gia lao động là gì
Tỷ lệ tham gia lao động là gì

📊 4. Một số báo cáo lao động quan trọng

  1. JOLTS Job Openings:
    • Đo lường số lượng việc làm mở, tỷ lệ sa thải, và chuyển động lao động.
    • Số việc làm tăng → Tín hiệu kinh tế mạnh, USD tăng.
  2. Nonfarm Payrolls:
    • Đo lường số lượng việc làm tạo ra trong các ngành (trừ nông nghiệp).
    • Số liệu cao hơn dự báo → USD tăng, giá vàng giảm.
  3. Initial Jobless Claims:
    • Đo lường số lượng người nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu.
    • Tăng số đơn xin → Tín hiệu thị trường lao động yếu.

💡 Kết luận

GDP và tỷ lệ thất nghiệp là hai chỉ số nền tảng để đánh giá sức khỏe của một nền kinh tế. Chúng không chỉ phản ánh sức mạnh kinh tế, hiệu quả sử dụng lao động, mà còn là cơ sở để dự đoán các xu hướng suy thoái hay phục hồi kinh tế.

Cùng tiếp tục theo dõi HabinhFx để đón đọc các phần tiếp theo. Đồng thời nếu các bạn muốn tìm hiểu chuyên sâu về SMC có thể đặt mua sách tại đây. Đậy là quyển sách do chính tác giả viết và đã được xuất bản trên Amazon. Trân trọng!

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *