Trong bài trước, chúng ta đã nói về ba hình dạng cơ bản của đường cong lợi suất như dốc lên, phẳng và đảo ngược. Các đường cong này phản ánh những giai đoạn khác nhau của nền kinh tế và xu hướng của đồng tiền trong dài hạn.
Nhưng trong thực tế, đường cong lợi suất không phải lúc nào cũng đi theo ba hình đó. Có những lúc nó nhô lên ở giữa, lõm xuống ở phần cuối, hoặc thay đổi hình dạng một cách bất thường.
Những kiểu “đường cong lạ” này không phải do ngẫu nhiên, mà thường cho thấy thị trường đang phản ứng với một vấn đề cụ thể: có thể là rủi ro trung hạn, áp lực tài khóa, hoặc sự mất cân bằng cung – cầu trái phiếu ở một kỳ hạn nào đó.
Chính vì vậy, hiểu những dạng đặc biệt của yield curve là cách để nhìn sâu hơn vào tâm lý và kỳ vọng của thị trường. Trader ngoại hối theo dõi những biến dạng này để biết dòng tiền đang đổ vào đâu, đang lo ngại điều gì, và đồng tiền nào có thể bị ảnh hưởng mạnh nhất.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu những hình dạng đặc biệt của đường cong lợi suất như hump, dip, hay S-shaped – và xem chúng có ý nghĩa gì đối với sức mạnh của đồng tiền trong từng giai đoạn.
1. Hump-shaped (Cong lưng ngựa)
Hump-shaped Yield Curve (Đường cong “lưng ngựa”) là dạng đặc biệt khi lợi suất trung hạn (thường 3–5 năm) cao hơn cả ngắn hạn và dài hạn. Khi vẽ ra, ta thấy đường cong nhô lên ở giữa rồi lại hạ xuống ở phần cuối – giống như một “lưng ngựa”.
Hiện tượng này thường xảy ra khi thị trường lo ngại rủi ro trong trung hạn. Nhà đầu tư cho rằng hiện tại kinh tế vẫn ổn, còn tương lai xa thì ngân hàng trung ương sẽ phải hạ lãi suất, nhưng giai đoạn vài năm tới có thể xuất hiện biến động ví dụ như áp lực lạm phát, rủi ro tài khóa, hay nợ công phình to.
Do đó, họ đòi lãi cao hơn ở kỳ hạn 3–5 năm để bù đắp rủi ro trong giai đoạn “chuyển giao” này.

Nếu nhìn theo góc kỹ thuật, dạng “hump” hình thành khi phần slope giữa kỳ hạn ngắn và trung hạn (ví dụ 2Y–5Y) vẫn đang dốc lên, nghĩa là lợi suất tăng dần theo thời gian, nhưng đến đoạn từ trung hạn sang dài hạn (5Y–10Y hoặc 5Y–30Y) thì lại bắt đầu dốc xuống.
Nói cách khác, đường cong không còn tiếp tục đi lên mượt mà như bình thường nữa mà bị “gãy” nhẹ, tạo ra một phần nhô lên rõ ở giữa.
Chính sự thay đổi hướng này khiến curvature (độ cong) phình to nhất ở khu vực giữa đường cong – nơi mà nhà đầu tư đang đòi thêm phần bù rủi ro cho giai đoạn 3–5 năm tới. Ở đây, thị trường không hẳn bi quan, nhưng thận trọng: họ tin rằng ngắn hạn vẫn an toàn, dài hạn có thể ổn định trở lại, song trung hạn là vùng nhiễu động – nơi lạm phát, nợ công hoặc chính sách tiền tệ có thể gây sóng gió.
Vì thế, khi trader FX thấy yield curve có “bụng nhô” ở giữa, đó chính là tín hiệu rằng thị trường đang “định giá rủi ro” trong trung hạn, và dòng vốn có thể dịch chuyển nhanh nếu tâm lý chuyển xấu.
Ngắn hạn, đồng tiền có thể được hỗ trợ nhờ yield trung hạn cao nhưng về dài hơn điều này lại thể hiện tâm lý lo ngại – một dấu hiệu cảnh báo cho sự yếu đi của đồng tiền nếu rủi ro thật sự xuất hiện.
2. S-shaped (Cong chữ S)
Yield curve dạng S-shaped hay còn gọi là đường cong dạng chữ có nghĩa là lãi suất hoặc lợi suất không tăng đều theo thời gian mà có sự uốn cong tạo ra ba đoạn:

– Ở đoạn ngắn hạn (1–2 năm), lợi suất tăng nhanh là do nhà đầu tư tin rằng lãi suất chính sách hiện tại vẫn còn cao, hoặc Fed chưa sẵn sàng hạ lãi suất. Thị trường phản ánh kỳ vọng đó bằng cách yêu cầu lợi suất ngắn hạn cao hơn. Với FX, điều này đồng nghĩa đồng USD thường mạnh lên, vì dòng vốn tìm kiếm lãi suất cao ngắn hạn sẽ chảy vào các tài sản định giá bằng USD (như T-bill, repo…).
– Ở đoạn giữa (5–10 năm), khi đường cong đi ngang, điều đó cho thấy kỳ vọng trung hạn chưa rõ ràng. Nhà đầu tư không chắc nền kinh tế sẽ hạ cánh mềm hay cứng, nên không đẩy lợi suất lên hay xuống rõ rệt. Đây là giai đoạn chờ đợi, và với thị trường ngoại hối, USD thường dao động trong biên độ, ít xu hướng rõ rệt.
– Cuối cùng, ở phần dài hạn (20–30 năm), khi lợi suất nhích lên lại, nghĩa là lo ngại dài hạn bắt đầu xuất hiện — có thể là nợ công tăng, lạm phát quay lại, hoặc rủi ro tài khóa không được kiểm soát. Lúc này, nhà đầu tư yêu cầu mức lợi suất cao hơn để nắm giữ trái phiếu dài hạn.
Trong FX, đây là tín hiệu cảnh báo sớm: nếu nợ công phình to hoặc lạm phát dài hạn không được kiềm chế, đồng tiền (ví dụ USD) có thể yếu dần về trung và dài hạn, ngay cả khi nó vẫn mạnh ngắn hạn.

Hình ảnh trên là dạng S-shaped phổ biến nhất. Vậy thì câu hỏi được đặt ra là tại sao đường cong này lại xuất hiện và có ẩn ý nào của các nhà tạo lập phía sau dạng yield curve này?
Nếu nhìn theo góc kỹ thuật, dạng “S-shape” hình thành khi phần ngắn hạn (1–2Y) có lợi suất cao và dốc lên nhanh, phản ánh kỳ vọng Fed vẫn giữ chính sách thắt chặt hoặc lãi suất chưa hạ đáng kể.
Sau đó, ở trung hạn (5–10Y), đường cong phẳng lại hoặc chậm dốc hơn, cho thấy thị trường chưa chắc chắn về hướng đi của kinh tế và chính sách tiền tệ.
Từ dài hạn (20–30Y), lợi suất lại tăng trở lại, tạo ra độ cong uốn lượn giống chữ “S”, báo hiệu rằng nhà đầu tư bắt đầu lo ngại về rủi ro trong tương lai như lạm phát kéo dài, nợ công tăng, hoặc chi phí tài chính lớn.
Về mặt cấu trúc, dạng này thể hiện rằng đường cong đã bị “bóp méo” từng đoạn kỳ hạn – không còn phản ánh kỳ vọng tự nhiên của thị trường, mà bị ảnh hưởng bởi chính sách can thiệp (QE, QT hoặc “Operation Twist”) và các đợt phát hành trái phiếu mất cân đối của Kho bạc Mỹ.
Điều này khiến curvature (độ cong) không tập trung ở một điểm, mà phân bố lệch, tạo ra ba “vùng tâm lý” rõ ràng:
- Đầu ngắn hạn: phản ánh lãi suất chính sách, nơi Fed kiểm soát chặt.
- Giữa trung hạn: thể hiện sự do dự, thiếu định hướng rõ ràng.
- Đầu dài hạn: nơi thị trường bắt đầu tự “phòng bị” với các rủi ro vĩ mô trong tương lai.
Tín hiệu này thường xuất hiện khi chu kỳ chính sách đang trong giai đoạn chuyển tiếp — Fed có thể đang chậm xoay trục, trong khi thị trường vốn và trái phiếu đã bắt đầu “định giá trước” sự thay đổi đó.
Với thị trường FX, dạng S-shape mang hàm ý rằng:
- Ngắn hạn: USD vẫn mạnh, vì chênh lệch lãi suất hiện tại và dòng tiền trú ẩn còn cao.
- Trung hạn: biến động giảm, thị trường đang “chờ xem” – dòng tiền phòng thủ nhưng không mạo hiểm.
- Dài hạn: rủi ro tái xuất hiện – nhà đầu tư bắt đầu yêu cầu phần bù rủi ro lớn hơn, điều này có thể gây áp lực lên USD nếu kỳ vọng dài hạn xấu đi.
Nói cách khác, “đường cong chữ S” là tín hiệu của một giai đoạn giao thời, nơi niềm tin chính sách chưa chắc chắn, thị trường bị can thiệp cục bộ, và dòng vốn toàn cầu đang tạm thời đứng giữa hai trạng thái — chưa tháo chạy, nhưng cũng không còn hoàn toàn tin tưởng.
3. Yield curve dạng Dip
Yield curve có dạng Dip là khi lợi suất trung hạn (5–10 năm) thấp hơn cả ngắn hạn lẫn dài hạn.
Nếu vẽ ra, ta sẽ thấy đường cong có một vùng lõm nhẹ ở giữa giống như bị “hút xuống” ở đoạn 5–10 năm.

Nếu nhìn theo góc kỹ thuật, dạng “dip” hình thành khi phần slope ngắn hạn (2Y–5Y) vẫn còn dốc xuống, nhưng sang đến đoạn trung hạn (5Y–10Y) thì lợi suất lại thấp hơn hẳn hai đầu, tạo ra một vùng lõm rõ rệt giữa đường cong.
Sau đó, ở dài hạn (10Y–30Y), lợi suất tăng trở lại, khiến toàn bộ đường cong trông như bị kéo xuống ở giữa – giống một cái “rãnh” trong cấu trúc kỳ hạn.
Về mặt kỹ thuật, điều này cho thấy curvature (độ cong) đạt đỉnh ở vùng trung hạn, phản ánh sự mất cân bằng cung – cầu trái phiếu: nhà đầu tư đang mua mạnh kỳ hạn trung bình, khiến yield ở đó giảm sâu hơn các đoạn khác.
Tín hiệu này thường xuất hiện khi thị trường đang dự đoán một giai đoạn giảm tốc hoặc suy thoái tạm thời:
- Ngắn hạn (1–2Y): vẫn cao vì Fed chưa hạ lãi suất nhiều, thị trường còn định giá “higher for longer”.
- Trung hạn (5–10Y): giảm mạnh vì nhà đầu tư tin rằng trong vài năm tới, Fed sẽ buộc phải cắt sâu để cứu nền kinh tế.
- Dài hạn (20–30Y): tăng nhẹ trở lại, thể hiện niềm tin rằng nền kinh tế cuối cùng sẽ phục hồi, và rủi ro lạm phát dài hạn vẫn tồn tại.
Nói cách khác, “dip” không chỉ là một hình dạng, mà là sự định giá trước nỗi lo về chu kỳ suy thoái tạm thời: thị trường đang nói rằng “chúng ta sắp qua đỉnh, và sẽ cần nới lỏng mạnh trước khi ổn định trở lại”.
Khi xuất hiện dạng Dip, nó thường mang ba thông điệp quan trọng:
– Ngắn hạn: USD có thể còn mạnh nhờ chênh lệch lãi suất hiện tại.
– Trung hạn: là điểm cảnh báo – nếu các yếu tố rủi ro (GDP yếu, thất nghiệp tăng, niềm tin tiêu dùng giảm) tiếp tục tích tụ, USD sẽ dễ suy yếu mạnh khi Fed buộc phải xoay trục chính sách. → thị trường đang nhìn thấy suy thoái hoặc khủng hoảng sớm.
– Niềm tin dài hạn vẫn ổn định → vì phần 20–30Y không giảm quá nhiều.
Vì vậy, khi trader nhìn thấy “lõm giữa đường cong”, đừng chỉ coi đó là nhiễu — đó là tín hiệu sớm của chu kỳ xoay chiều: tiền đang tìm chỗ trú ẩn, và dòng vốn đang chuẩn bị cho một giai đoạn giảm tốc rõ rệt.
Còn tiếp…