Trái phiếu và tiền tệ (phần 3): Cách đọc một phiên đấu giá trái phiếu Mỹ

Tỷ giá FX thay đổi thế nào sau một phiên đấu giá trái phiếu
Tỷ giá FX thay đổi thế nào sau một phiên đấu giá trái phiếu
Tỷ giá FX thay đổi thế nào sau một phiên đấu giá trái phiếu
Tỷ giá FX thay đổi thế nào sau một phiên đấu giá trái phiếu

Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm cách thị trường Trái phiếu tác động đến Forex trong ngắn hạn thông qua các phiên đấu giá Trái phiếu. Trọng tâm của bài viết này sẽ hướng dẫn phân tích một phiên đấu giá Trái phiếu Mỹ, loại trái phiếu số 1 thế giới.

Như các bạn đã biết hầu như bất kỳ quốc gia nào cũng đều tác động đến cung tiền thông qua Bonds từ đó tác động đến giá trị tiền tệ của một quốc gia. Vậy thì họ đã làm điều đó như thế nào?

1. Chính phủ tác động đến sức mạnh tiền tệ như thế nào và nhằm mục đích gì?

Cách Chính Phủ tác động đến thị trường FX

Chính phủ có nhiều cách để tác động đến sức mạnh tiền tệ, một số kênh phổ biến mà đa số các bạn đều đã nghe qua như:

Trước hết, lãi suất chính sách là công cụ căn bản: khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất, vốn quốc tế đổ vào tìm lợi suất cao, đồng nội tệ mạnh lên; khi hạ lãi suất, vốn rời đi, tiền yếu xuống.

Tiếp đến là can thiệp ngoại hối: chính phủ hoặc NHTW có thể trực tiếp mua bán ngoại tệ trên thị trường để đẩy tỷ giá theo hướng mong muốn, như cách Ngân hàng Nhật từng bán USD mua JPY để chặn USD/JPY vượt quá 150.

Một kênh khác là dự trữ ngoại hối, bởi lượng dự trữ lớn tạo niềm tin thị trường rằng quốc gia đủ sức bảo vệ đồng tiền; ngược lại, dự trữ cạn khiến tiền dễ bị tấn công đầu cơ. Ngoài ra còn có kiểm soát vốn: đặt giới hạn dòng vốn ra vào để bảo vệ nội tệ, ví dụ Malaysia từng áp dụng năm 1998.

Không kém phần quan trọng là cán cân thanh toán: nếu một nước xuất siêu, thặng dư lớn thì cầu nội tệ tăng, tiền mạnh lên; nếu thâm hụt vãng lai kéo dài, áp lực mất giá đồng tiền xuất hiện.

Thêm nữa, truyền thông và định hướng kỳ vọng (forward guidance) cũng là kênh tác động nhanh: chỉ cần một câu nói ám chỉ thắt chặt hay nới lỏng từ Chủ tịch Fed hay ECB, tỷ giá có thể biến động tức thì.

Cuối cùng, chính sách tài khóa như thâm hụt ngân sách, nợ công, hoặc ngược lại là siết chặt chi tiêu cũng ảnh hưởng đến niềm tin nhà đầu tư và sức mạnh đồng tiền.

Và Trái phiếu là công cụ đặc biệt nhất (Xem lại bài 1)

Xem thêm: Vì sao phải nói đến Trái phiếu khi phân tích Tiền tệ? (Phần 1)

Chính phủ có nhiều cách để tác động đến sức mạnh của đồng tiền, nhưng con đường rõ nét và phổ biến nhất chính là kênh trái phiếu. Khi Bộ Tài chính phát hành trái phiếu với mức lợi suất (yield) hấp dẫn, dòng vốn quốc tế sẽ chảy mạnh vào mua, và để làm điều đó họ buộc phải đổi sang đồng nội tệ trước. Cầu nội tệ tăng lên ngay tức thì, đồng tiền được nâng giá.

Ngược lại, nếu yield quá thấp hoặc phiên đấu giá ế ẩm, vốn ngoại rút bớt ra ngoài, đồng tiền chịu áp lực suy yếu.

Không chỉ dừng ở khâu phát hành, ngân hàng trung ương còn dùng chính thị trường trái phiếu để điều hành chính sách tiền tệ. Khi họ mua vào trái phiếu (QE – nới lỏng định lượng), nghĩa là bơm tiền ra hệ thống, yield giảm và đồng tiền yếu đi. Khi họ bán ra trái phiếu (QT – thắt chặt định lượng), tức là hút tiền về, yield tăng và đồng tiền mạnh lên.

Chính phủ cũng khéo léo quản lý kỳ hạn phát hành để gửi tín hiệu đến thị trường. Nếu đẩy mạnh phát hành ngắn hạn, thị trường sẽ đọc ngay kỳ vọng lãi suất chính sách 1–2 năm tới và điều chỉnh tỷ giá nhanh chóng. Nếu phát hành nhiều kỳ hạn dài, đó là cách “khóa” chi phí vốn lâu dài, tác động đến niềm tin và sức mạnh đồng tiền trong trung – dài hạn.

Một điểm quan trọng nữa là kết quả các phiên đấu giá trái phiếu. Thị trường ngoại hối luôn soi kỹ các chỉ số như stop-out yield (mức lợi suất chốt), bid-to-cover ratio (tỷ lệ cầu/cung), hay tỷ lệ mua của nhà đầu tư nước ngoài. Đây là những tín hiệu “tươi mới” về mức độ hấp dẫn của đồng tiền. Một phiên đấu giá thành công có thể khiến USD/DXY bật mạnh ngay trong phiên, trong khi một phiên thất bại dễ kéo đồng tiền xuống.

Thậm chí, khi phát hành trái phiếu quốc tế bằng ngoại tệ mạnh như USD hoặc EUR, kết quả đấu giá cũng gửi đi thông điệp quan trọng. Nếu cầu mua tốt, uy tín quốc gia tăng, gián tiếp củng cố sức mạnh nội tệ. Ngược lại, cầu yếu sẽ phản ánh sự suy giảm niềm tin, ảnh hưởng tiêu cực đến đồng tiền.

Mục đích của Chính Phủ là gì?

Chính phủ nào cũng cần tiền để chi tiêu từ xây đường, trả lương công chức, cho đến nuôi quân đội. Khi thuế không đủ, họ phải vay thêm bằng cách phát hành trái phiếu (bonds).

Muốn mua trái phiếu của một nước, nhà đầu tư phải đổi sang đồng tiền của nước đó. Ví dụ: muốn mua T-bond của Mỹ, nhà đầu tư Nhật phải bán Yên, mua USD rồi mới thanh toán được. Chính cái hành động đổi tiền này làm cầu USD tăng, từ đó tác động trực tiếp đến giá trị của đồng USD.

Ngoài ra, lãi suất trái phiếu – tức yield – đóng vai trò như cái “giá vốn quốc gia”. Khi yield cao, nghĩa là chính phủ chấp nhận trả lãi cao để hút tiền. Điều này làm dòng vốn quốc tế chảy vào mạnh, đồng nội tệ thường mạnh lên. Ngược lại, yield thấp thì tiền có thể chảy ra ngoài, đồng nội tệ suy yếu.

Đằng sau nữa là ngân hàng trung ương: họ can thiệp bằng cách mua hoặc bán trái phiếu. Nếu ngân hàng trung ương mua nhiều trái phiếu (QE), họ bơm thêm tiền vào hệ thống, làm đồng tiền yếu đi. Nếu họ bán trái phiếu hoặc nâng lãi suất, họ hút bớt tiền về, làm đồng tiền mạnh lên.

Tóm lại: Trái phiếu chính phủ chính là cầu nối giữa ngân sách quốc gia và giá trị đồng tiền. Mỗi khi một nước phát hành, đấu giá hay thay đổi yield của trái phiếu, họ đang trực tiếp tác động đến cung – cầu vốn, và từ đó điều chỉnh sức mạnh tiền tệ của mình trên thị trường quốc tế.

Trader Forex thì nên nhìn vào trái phiếu nào?

Là Retail thì cái chúng ta cần nhìn là Trái phiếu chính phủ Mỹ (UST) hay với các nước khác là trái phiếu chính phủ, tuy nhiên cần đặc biệt nhìn vào UST vì USD chiếm 90% giao dịch FX.

UST dựa vào kỳ hạn sẽ có các loại chính:

T-Bill (Treasury Bill – Trái phiếu ngắn hạn)

Trái phiếu chính phủ Mỹ có nhiều loại, phân biệt chủ yếu ở kỳ hạn. T-bill là loại ngắn hạn, thường dưới một năm, phát hành theo cách chiết khấu chứ không có trả lãi định kỳ. Đây là thước đo sát nhất với lãi suất chính sách và thanh khoản ngắn hạn, nên mỗi khi đấu giá T-bill, thị trường ngoại hối phản ứng rất nhanh.

T-bill phản ánh kỳ vọng rất ngắn hạn về chính sách Fed và tình hình thanh khoản. Dùng để đo lãi suất ngắn hạn, gần với Fed Funds Rate.

Cách trả lãi: không trả coupon định kỳ, mà phát hành chiết khấu.

Ví dụ: Bạn mua T-bill mệnh giá $1000 với giá $980 → khi đáo hạn nhận $1000 → lãi là $20.


T-Note (Treasury Note – Trái phiếu trung hạn)

T-note thì có kỳ hạn trung bình từ 2 đến 10 năm, trả lãi hai lần một năm. Trong đó, trái phiếu 2 năm phản ánh kỳ vọng lãi suất Fed sắp tới, còn 10 năm thì được coi là chuẩn định giá toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến EUR/USD hay USD/JPY.

Cách trả lãi:coupon (lãi suất danh nghĩa), trả 2 lần mỗi năm.


T-Bond (Treasury Bond – Trái phiếu dài hạn)

T-bond là loại dài hạn 20–30 năm, cũng trả lãi định kỳ, dùng để đo niềm tin vào tăng trưởng và lạm phát lâu dài của nước Mỹ. Đo niềm tin của nhà đầu tư với tăng trưởng và lạm phát dài hạn. Yield T-bond cao có nghĩa là thị trường đòi bù rủi ro lớn cho việc cho Mỹ vay lâu dài.

Cách trả lãi: Có coupon, trả 2 lần mỗi năm.


Trong các loại trên đặc biệt chú ý:

US 2Y yield (trái phiếu 2 năm): phản ánh kỳ vọng chính sách Fed ngắn hạn.

US 10Y yield: chuẩn định giá toàn cầu, tác động mạnh nhất đến USD Index (DXY).

Spread (chênh lệch) giữa UST và trái phiếu các nước khác:

UST 10Y – Bund Đức 10Y → ảnh hưởng EUR/USD.

UST 10Y – JGB Nhật 10Y → ảnh hưởng USD/JPY.

UST 10Y – Gilt Anh 10Y → ảnh hưởng GBP/USD.

Cách đọc một phiên đấu giá trái phiếu Mỹ

Cơ chế đấu giá vận hành thế nào?

Cơ chế đấu giá trái phiếu Mỹ (U.S. Treasury Auction) vận hành khá đơn giản nhưng lại là “cửa sổ” cho thị trường nhìn thẳng vào mức độ hấp dẫn và chi phí vay nợ của chính phủ. Ta có thể diễn giải thế này:

Bộ Tài chính thông báo: Trước phiên vài ngày, Bộ Tài chính công bố khối lượng và kỳ hạn trái phiếu sẽ bán (ví dụ 30 tỷ USD kỳ hạn 10 năm).

Nhà đầu tư đặt thầu: Các ngân hàng lớn, quỹ đầu tư, ngân hàng trung ương nước ngoài gửi lệnh mua. Có hai loại:

Non-competitive bids (không cạnh tranh): Nhà đầu tư chấp nhận yield do thị trường quyết định, đảm bảo trúng thầu.

Competitive bids (cạnh tranh): Nhà đầu tư ghi rõ mức yield mong muốn. Ai yêu cầu yield thấp hơn thì dễ trúng hơn, vì chính phủ sẽ ưu tiên vay rẻ nhất có thể.

Xác định yield trúng thầu (Stop-out yield): Đây là mức lãi suất cao nhất mà Bộ Tài chính phải trả để bán hết lượng phát hành. Ai đặt yield thấp hơn sẽ chắc chắn được phân bổ, ai đặt cao hơn mức này thì rớt.

Nói nôm na thì cơ chế đấu giá giống như một “cuộc kiểm tra sức khỏe” của đồng USD trước mắt thị trường toàn cầu. Chỉ cần nhìn vào stop-out yield và các chỉ số đi kèm, trader sẽ biết ngay Mỹ đang vay vốn dễ dàng hay khó khăn, và đồng tiền sẽ phản ứng tức thì theo đó.

Đến đây câu hỏi được đặt ra chính là tổ chức hay cá nhân nào tham gia mua trái phiếu? Chúng ta sẽ bắt gặp 3 thành phần tham gia, vậy rốt cuộc họ là ai?

Ai tham gia đấu giá trái phiếu Mỹ

Trong một phiên đấu giá trái phiếu chính phủ, người mua thường chia thành hai khối lớn: nội địanước ngoài, mỗi khối lại có vai trò khác nhau trong việc bảo đảm tính thành công của phiên và ảnh hưởng đến sức mạnh tiền tệ.

Ai tham gia đấu giá trái phiếu Mỹ
Ai tham gia đấu giá trái phiếu Mỹ

Khối nội địa gồm hai nhóm chính:

Primary dealers (các ngân hàng lớn trong nước, được Fed chỉ định): Đây là lực lượng chính của thị trường (ví dụ: JPMorgan, Goldman Sachs, Citigroup, Bank of America…).

Họ có nghĩa vụ phải tham gia mọi phiên đấu giá để bảo đảm trái phiếu phát hành ra không bị ế, rồi sau đó phân phối lại trên thị trường thứ cấp. Chính vì thế, họ giống như bộ máy bảo hiểm của chính phủ, luôn sẵn sàng gánh phần phát hành nếu cầu từ bên ngoài yếu.

Direct bidders (nhà đầu tư nội địa trực tiếp): Đây là các quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm, hay các tổ chức tài chính lớn ở Mỹ. Họ không bắt buộc phải tham gia như primary dealers, nhưng thường mua để đầu tư dài hạn, ổn định. Nhóm này phản ánh sức cầu thật sự trong nước đối với nợ chính phủ.

Khối nước ngoài chính là nhóm Indirect bidders (nhà đầu tư quốc tế, bao gồm ngân hàng trung ương và quỹ dự trữ ngoại hối các nước khác). Đây là nhóm mà thị trường Forex quan tâm nhất. Khi họ mua nhiều, nghĩa là vốn ngoại chảy vào Mỹ mạnh mẽ, cầu USD tăng lên và đồng USD lập tức được hỗ trợ.

Ngược lại, nếu tỷ trọng mua từ khối ngoại giảm, thị trường sẽ hiểu rằng niềm tin quốc tế vào nợ Mỹ suy yếu, và đồng USD có thể chịu áp lực giảm giá.

Chỉ số giám sát khối nội – ngoại trong đấu giá

Để giám sát khối nội – ngoại trong một phiên đấu giá trái phiếu Mỹ, thị trường thường dựa vào ba chỉ số cơ bản, mỗi cái phản ánh một “lớp” người mua khác nhau:

Indirect Bidders % (tỷ lệ nhà đầu tư gián tiếp – khối ngoại): Đây chủ yếu là ngân hàng trung ương nước ngoài và quỹ dự trữ quốc tế. Nếu tỷ lệ này cao (thường >60%), nghĩa là vốn quốc tế đang chảy mạnh vào trái phiếu Mỹ, cầu USD tăng, đồng bạc xanh được hỗ trợ. Ngược lại, nếu thấp, thị trường hiểu là niềm tin quốc tế suy giảm, USD dễ chịu áp lực giảm giá.

Direct Bidders % (tỷ lệ nhà đầu tư trực tiếp – khối nội): Đây là các quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm, hay tổ chức đầu tư trong nước. Tỷ lệ này tăng nhẹ thường phản ánh nhu cầu bình thường, mang tính phòng thủ hoặc kỹ thuật, tức là các dòng vốn dài hạn trong nước vẫn tham gia đều đặn.

Primary Dealers % (tỷ lệ mua của các ngân hàng tạo lập thị trường sơ cấp – khối nội): Đây là nhóm “bị ép” phải mua phần dư thừa nếu cầu từ thị trường tự do yếu. Nếu tỷ lệ này cao (trên 25%), nghĩa là phần lớn trái phiếu được “chống lưng” bởi dealers thay vì cầu thật sự, và đó là dấu hiệu cảnh báo rằng cầu tổng thể yếu đi.

👉 Nhìn vào ba con số này, ta dễ dàng phân biệt đâu là cầu thực sự từ quốc tế (Indirect), đâu là cầu bền vững trong nước (Direct), và đâu là cầu bắt buộc (Primary Dealers). Chính sự phân tách này giúp trader FX biết ngay liệu dòng vốn vào Mỹ là thật sự mạnh mẽ, hay chỉ là “kỹ thuật” để phiên đấu giá không bị thất bại.

Các chỉ số quan trọng trong một phiên đấu giá

Các chỉ số quan trọng trong một phiên đấu giá
Các chỉ số quan trọng trong một phiên đấu giá

5 chỉ số quan trọng nhất trong một phiên đấu giá trái phiếu:

High Yield (Stop-out Yield) – lãi suất cao nhất mà chính phủ phải trả để bán hết trái phiếu. Nếu con số này cao hơn kỳ vọng → nghĩa là cầu yếu, chính phủ phải trả giá đắt hơn để vay → tín hiệu tiêu cực cho đồng tiền.

Bid-to-Cover Ratio (BTC) – tổng khối lượng đặt mua chia cho khối lượng phát hành. Nếu trên 2,5 → cầu mạnh, dưới 2,0 → cầu yếu. Đây là thước đo “sức khát” trái phiếu, càng cao càng tích cực cho USD.

Tail – chênh lệch giữa High Yield thực tế và mức yield thị trường kỳ vọng (when-issued). Nếu tail lớn (3–4 bp trở lên) → đấu giá kém, thị trường đòi lãi cao hơn dự kiến mới chịu mua → tín hiệu bất lợi cho USD.

Indirect % – phần mua từ khối ngoại (NHTW, quỹ dự trữ). Đây là chỉ số thị trường Forex chú ý nhất: càng cao càng cho thấy dòng tiền quốc tế tin tưởng và đổ vào Mỹ → USD mạnh.

Dealer % (Primary Dealers’ Take) – phần trái phiếu bị các primary dealers “ôm” cuối cùng. Nếu tỷ lệ này cao (>25%) nghĩa là cầu thực sự yếu, chỉ còn dealers phải gánh để phiên không thất bại. Đây là tín hiệu tiêu cực cho USD, vì nó cho thấy trái phiếu Mỹ kém hấp dẫn.

👉 Nói tóm lại, chỉ cần nhìn nhanh vào 5 chỉ số này, trader đã có thể phân biệt phiên đấu giá là “thành công” (cầu mạnh, USD được hỗ trợ) hay “thất bại” (cầu yếu, USD chịu áp lực).

Cách đánh giá một phiên đấu giá thành công hay thất bại

Một phiên đấu giá được đánh giá thành công hay thất bại thường dựa vào 6 chỉ số cốt lõi. Khi phân tích, trader nên xét riêng từng chỉ số như sau:


1. High Yield (Stop-out Yield – lãi suất chốt cuối)
Đây là mức lãi suất cao nhất mà chính phủ Mỹ phải trả để bán hết lượng trái phiếu. Nếu High Yield thấp hơn hoặc sát với mức dự báo (when-issued), nghĩa là Mỹ vay được rẻ, cầu mạnh → USD được hỗ trợ. Nếu High Yield cao hơn nhiều so với dự báo, tức chính phủ phải “trả giá đắt” mới vay được, thị trường coi đó là tín hiệu cầu yếu → USD chịu áp lực.


2. Bid-to-Cover Ratio (BTC – tỷ lệ cầu/cung)
Chỉ số này đo tổng số tiền đặt thầu chia cho khối lượng phát hành. Nếu BTC trên 2.5 lần → thị trường khát trái phiếu, cầu mạnh. Ngược lại, BTC dưới 2.0 → cầu yếu, thị trường miễn cưỡng tham gia. Đây là chỉ báo tổng thể nhanh nhất về sức hấp dẫn.


3. Tail (độ chênh lệch)
Tail = High Yield – When-Issued Yield. Tail hẹp (<1 bp) cho thấy phiên “sạch sẽ”, cầu khớp đúng kỳ vọng. Tail rộng (>3 bp) chứng tỏ nhà đầu tư đòi hỏi yield cao hơn dự kiến mới chịu mua → tín hiệu thiếu niềm tin. Nếu tail càng lớn, đồng USD càng dễ chịu áp lực bán ra.


4. Indirect Bidders % (tỷ trọng khối ngoại mua)
Nếu trên 60% tổng phát hành được mua bởi khối ngoại (NHTW và quỹ dự trữ), nghĩa là vốn quốc tế tin tưởng và đổ mạnh vào Mỹ → USD thường tăng. Ngược lại, nếu xuống dưới 50%, tức khối ngoại bớt hứng thú, tín hiệu xấu cho USD.


5. Dealer % (Primary Dealers’ Take – tỷ trọng dealer ôm hàng)
Nếu Primary Dealers chỉ phải gánh dưới 20%, nghĩa là phiên đấu giá thành công, cầu thật sự từ thị trường mạnh. Nhưng nếu họ phải ôm trên 25%, đó là dấu hiệu phiên “kỹ thuật”, nghĩa là chính phủ bán được chủ yếu nhờ dealers bị ép mua phần dư thừa. USD thường yếu đi trong tình huống này.


6. Yield kỳ này so với kỳ trước
Nếu kỳ này phát hành cùng kỳ hạn mà yield cao hơn kỳ trước, nghĩa là Mỹ phải trả lãi nhiều hơn để hút vốn → chi phí vay tăng, thị trường có thể coi là tín hiệu cầu yếu. Nếu yield kỳ này thấp hơn hoặc ổn định, tức chính phủ vay rẻ hơn, niềm tin thị trường tốt hơn → tín hiệu tích cực cho USD.

6 Chỉ số cốt lõi

Chỉ sốNgưỡng tích cực (phiên thành công)Ngưỡng tiêu cực (phiên thất bại)Ý nghĩa với USD
Yield kỳ này vs kỳ trướcBằng hoặc thấp hơnCao hơn rõ rệtYield thấp hơn = vay rẻ, USD mạnh. Yield cao hơn = vay đắt, USD yếu.
High Yield (so với WI – when-issued)≤ dự kiến hoặc thấp hơn> dự kiến (cao hơn 2–3 bp)Yield cao hơn kỳ vọng = cầu yếu, USD chịu áp lực.
Bid-to-Cover Ratio (BTC)>2.5 (cao hơn trung bình 12 tháng)<2.2Cầu mạnh = USD được hỗ trợ.
TailHẹp (<1 bp)Rộng (>3 bp)Tail rộng = nhà đầu tư đòi yield cao, tín hiệu thiếu niềm tin.
Indirect % (khối ngoại)>60%<50%Khối ngoại mua nhiều = USD mạnh.
Dealer % (Primary Dealers)<20%>25%Dealer ôm nhiều = cầu yếu, USD dễ suy yếu.

📌 Cách đọc nhanh

So sánh yield kỳ này với kỳ trước: cao hơn hay thấp hơn?

Nhìn High Yield vs when-issued: cao hơn kỳ vọng bao nhiêu bp?

Check BTC: >2.5 là tốt, <2.2 là yếu.

Xem Tail: hẹp = ổn, rộng = cảnh báo.

Nhìn Indirect %: khối ngoại mua nhiều hay ít?

Xem Dealer %: dealers phải ôm nhiều hay ít?


🎯 Kết luận nhanh

5/6 chỉ số tích cực → Phiên thành công → USD được hỗ trợ.

3–4 chỉ số tiêu cực → Phiên thất bại → USD chịu áp lực.

Nếu kết quả lẫn lộn (ngắn hạn xấu, dài hạn tốt), thị trường FX phản ứng hai nhịp: rớt ngay trong phiên, rồi hồi lại khi dòng vốn dài hạn quay về.

Cơ chế tác động ngắn hạn sau một phiên đấu giá

Ngay sau khi một phiên đấu giá trái phiếu kết thúc, thị trường ngoại hối thường phản ứng tức thì, bởi vì kết quả đấu giá giống như một bản báo cáo sống động về niềm tin của nhà đầu tư đối với đồng tiền quốc gia.

Nếu phiên đấu giá cho thấy cầu mua mạnh, tỷ lệ bid-to-cover cao, nhiều nhà đầu tư nước ngoài tham gia và mức stop-out yield (lãi suất chốt cuối) thấp hơn dự kiến, thị trường hiểu rằng chính phủ đang vay được tiền với giá rẻ, đồng nghĩa đồng nội tệ vẫn được tin tưởng. Khi đó dòng vốn chảy vào nhiều hơn, cầu nội tệ tăng và đồng tiền lập tức mạnh lên.

Ngược lại, nếu cầu yếu, bid-to-cover thấp, phần mua từ nhà đầu tư nước ngoài ít và stop-out yield cao hơn kỳ vọng, thì thông điệp rất rõ: chính phủ phải trả lãi cao mới vay được, niềm tin thị trường giảm sút, và đồng nội tệ thường yếu đi ngay trong phiên.

Sự tác động này nhanh vì cơ chế rất đơn giản: để mua hoặc bán trái phiếu, nhà đầu tư nước ngoài bắt buộc phải đổi sang đồng tiền của quốc gia đó. Nhu cầu đổi tiền tăng thì đồng tiền lên giá, nhu cầu giảm thì đồng tiền mất giá.

Ngoài ra, thị trường còn phản ứng qua kênh kỳ vọng: chỉ cần một phiên đấu giá ra kết quả “xấu” hơn mức dự báo, các trader FX lập tức điều chỉnh vị thế, khiến tỷ giá biến động mạnh trong vài phút.

Ví dụ phân tích phiên đấu giá 28-Day Bill ngày 11/9/2025

Kết quả phiên đấu giá 28-Day Bill ngày 11/9/2025
Kết quả phiên đấu giá 28-Day Bill ngày 11/9/2025

Trong báo cáo, High Rate ghi 4.060%. Đây chính là lãi suất cao nhất mà Bộ Tài chính Mỹ phải trả trong phiên này để bán hết số tín phiếu ngắn hạn. Vì thị trường kỳ vọng quanh 4.00%, mức 4.06% cao hơn khoảng 6 điểm cơ bản (bp), tức chính phủ phải trả đắt hơn dự kiến → tín hiệu cầu chưa thật sự khỏe.

Trong khi ở phiên đấu giá kỳ trước yield chỉ là 4.255%, điều đó cho thấy Chính Phủ phải trả ít nợ khi đáo hạn đợt trái phiếu này.

Yield kỳ này thấp hơn kỳ trước
Yield kỳ này thấp hơn kỳ trước

Ngay dưới đó có Allotted at High là 1.15%. Con số này cho biết chỉ 1,15% khối lượng phát hành được mua ở mức yield cao nhất. Điều này khá tích cực: nghĩa là đa số nhà đầu tư chấp nhận yield thấp hơn, chỉ một phần nhỏ mới đòi mức cao nhất.

Price ghi 99.684222, nghĩa là nhà đầu tư bỏ ra khoảng 99,68 USD để mua 100 USD mệnh giá. Vì đây là Bill (không trả coupon), phần chênh lệch 0,316 USD chính là lãi. Con số này quy đổi ra Investment Rate 4.129%, chính là lợi suất thực mà nhà đầu tư nhận nếu giữ đến đáo hạn.

Phần Median Rate là 4.000% và Low Rate là 3.950%. Điều này cho thấy: một số nhà đầu tư chấp nhận lãi thấp (chỉ 3,95%), trong khi số ít đòi tới 4,06%. Khoảng cách này gọi là “dải cầu”, và càng rộng thì càng cho thấy thị trường bất đồng quan điểm.

Tiếp theo là khối lượng: Tendered $257,6 tỷ, trong khi Accepted $93,6 tỷ. Như vậy Bid-to-Cover Ratio = 257,6 / 93,6 ≈ 2,75. Con số này cao hơn ngưỡng chuẩn 2,5 → chứng tỏ vẫn có nhiều người đặt thầu, cầu tổng thể tốt.

SOMA – $281.5 triệu. Đây là phần trái phiếu mua bởi Fed (System Open Market Account). Thường nhỏ, mang tính kỹ thuật.

Cuối cùng là phần quan trọng nhất: ai mua?

  • Indirect Bidders (khối ngoại) chấp nhận $59,7 tỷ, chiếm khoảng 63,7% tổng phát hành. Đây là mức cao, nghĩa là vốn quốc tế đang mua mạnh trái phiếu Mỹ → tín hiệu hỗ trợ USD.
  • Direct Bidders (nhà đầu tư nội địa) mua $4,5 tỷ, khá nhỏ, nhưng vốn nội địa thường chỉ chiếm phần ổn định.
  • Primary Dealers phải ôm $29,4 tỷ, chiếm 31,4%. Con số này cao hơn ngưỡng 25%, nghĩa là dealers phải “gánh” khá nhiều, báo hiệu cầu thật sự chưa bùng nổ.

👉 Vậy tất cả những điều trên cho thấy phiên đấu giá này vừa có điểm sáng, vừa có điểm tối. BTC cao (2,75) và khối ngoại mua mạnh (63,7%) là yếu tố tích cực, hỗ trợ niềm tin vào USD. Nhưng High Yield cao hơn dự kiến, Tail rộng và Primary Dealers ôm nhiều lại là yếu tố tiêu cực.

Vì thế, trong ngắn hạn, USD có thể chịu áp lực giảm ngay sau công bố do tail rộng và dealers gánh nặng, nhưng nhờ khối ngoại tham gia lớn, đồng bạc xanh khó rơi sâu và vẫn giữ được nền hỗ trợ trong trung hạn.

=> Đầu tiên market sẽ nhìn vào Yield sau đó mới nhìn vào kết quả của phiên đấu giá T-Bills. Từ đây ta có trend DXY sau khi kết quả này được công bố: Trước tăng sau giảm và trong chart là biểu đồ DXY ngày 11/9 được note lại.

Lưu ý: Thông thường sau khi kết quả đấu giá trái phiếu được bố DXY trong phiên Á sẽ di chuyển theo Yield và phần còn lại của ngày giao dịch sẽ di chuyển theo kết quả kỹ thuật của phiên đấu giá nếu trong ngày không còn dữ liệu gì quan trọng được công bố.

DXY di chuyển theo kết quả phiên đấu giá 11.9.2025
DXY di chuyển theo kết quả phiên đấu giá 11.9.2025